Việt Vocab – Flashcards (Sample & Plan for 2500 VOCABULARY cards in Vietnamese)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Ví dụ mẫu cho phong cách VOCABULARY bằng tiếng Việt. Mục tiêu 2500 flashcards sẽ được tạo ra bằng cách lặp lại và mở rộng danh sách từ vựng dựa trên các từ khóa và cụm từ xuất hiện trong Notes gốc, mỗi thẻ gồm term (từ/khẩu hiệu tiếng Việt) và definition (định nghĩa bằng tiếng Việt). Đề xuất kế hoạch phát hành 5 phần, mỗi phần 500 thẻ, để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

mai

ngày mai; thời gian sau hôm nay, ngày kế tiếp.

2
New cards

máy bay

phương tiện di chuyển bằng không, có thể gọi là plane; ở đây dùng để nói về máy bay nhỏ hoặc máy bay nói trong notes.

3
New cards

thử

làm thử để kiểm tra hoặc thực hành; cố gắng thử một việc.

4
New cards

Về

về một nơi/điกลับ; thường dùng để nói về quay về nhà hoặc nơi cũ.

5
New cards

ma

ma quỷ hoặc linh hồn; sinh vật trong truyền thuyết.

6
New cards

cao

cao về chiều cao; đối với người hoặc vật.

7
New cards

nói chung

một cách nói tổng quát; nói về mặt chung chung của một vấn đề.

8
New cards

được

có thể/được phép; khả năng hoặc sự đồng ý.

9
New cards

phụ âm kết thúc câu ở miền Nam Việt Nam, mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự khi nói chuyện.

10
New cards

đi

đi / hãy đi; từ nhắc nhở, khích lệ hoặc yêu cầu nhẹ nhàng.

11
New cards

không

phủ định; tương đương với “not”/“no” trong tiếng Việt; thể hiện sự phủ nhận hoặc thiếu.

12
New cards

đấy

đó; một từ nhấn mạnh sự xác nhận hoặc nhắc nhở nhẹ nhàng trong câu nói.