1/11
Ví dụ mẫu cho phong cách VOCABULARY bằng tiếng Việt. Mục tiêu 2500 flashcards sẽ được tạo ra bằng cách lặp lại và mở rộng danh sách từ vựng dựa trên các từ khóa và cụm từ xuất hiện trong Notes gốc, mỗi thẻ gồm term (từ/khẩu hiệu tiếng Việt) và definition (định nghĩa bằng tiếng Việt). Đề xuất kế hoạch phát hành 5 phần, mỗi phần 500 thẻ, để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mai
ngày mai; thời gian sau hôm nay, ngày kế tiếp.
máy bay
phương tiện di chuyển bằng không, có thể gọi là plane; ở đây dùng để nói về máy bay nhỏ hoặc máy bay nói trong notes.
thử
làm thử để kiểm tra hoặc thực hành; cố gắng thử một việc.
Về
về một nơi/điกลับ; thường dùng để nói về quay về nhà hoặc nơi cũ.
ma
ma quỷ hoặc linh hồn; sinh vật trong truyền thuyết.
cao
cao về chiều cao; đối với người hoặc vật.
nói chung
một cách nói tổng quát; nói về mặt chung chung của một vấn đề.
được
có thể/được phép; khả năng hoặc sự đồng ý.
né
phụ âm kết thúc câu ở miền Nam Việt Nam, mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự khi nói chuyện.
đi
đi / hãy đi; từ nhắc nhở, khích lệ hoặc yêu cầu nhẹ nhàng.
không
phủ định; tương đương với “not”/“no” trong tiếng Việt; thể hiện sự phủ nhận hoặc thiếu.
đấy
đó; một từ nhấn mạnh sự xác nhận hoặc nhắc nhở nhẹ nhàng trong câu nói.