Từ vựng kanji N4 - Unit 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

あね

TỶ

Chị gái

2
New cards

お姉さん

おねえさん

TỶ

Chị gái (dùng cho người khác)

3
New cards

姉妹

しまい

TỶ MUỘI

Chị em

4
New cards

図書館

としょかん

ĐỒ THƯ QUÁN

Thư viện

5
New cards

美術館

びじゅつかん

MĨ THUẬT QUÁN

Bảo tàng mỹ thuật

6
New cards

体育館

たいいくかん

THỂ DỤC QUÁN

Nhà tập, nhà thi đấu thể thao

7
New cards

映画館

えいがかん

ÁNH HỌA QUÁN

Rạp chiếu phim

8
New cards

旅館

りょかん

LỮ QUÁN

Khách sạn kiểu nhật

9
New cards

急行

きゅうこう

CẤP HÀNH

Tàu tốc hành

10
New cards

特急

とっきゅう

ĐẶC CẤP

Tàu tốc hành đặc biệt

11
New cards

急ぐ

いそぐ

CẤP

Vội, gấp

12
New cards

急に

きゅうに

CẤP

Gấp, đột nhiên

13
New cards

救急車

きゅうきゅうしゃ

CỨU CẤP XA

Xe cấp cứu

14
New cards

急ぎ

いそぎ

CẤP

Khẩn cấp, vội

15
New cards

きゅう[な]

CẤP

Đột nhiên

16
New cards

発表

はっぴょう

PHÁT BIỂU

Phát biểu, công bố

17
New cards

発明する

はつめいする

PHÁT MINH

Phát minh

18
New cards

発見する

はっけんする

PHÁT KIẾN

Phát kiến, tìm ra, tìm thấy

19
New cards

出発する

しゅっぱつする

XUẤT PHÁT

Xuất phát, khởi hành, đi

20
New cards

発表会

はっぴょうかい

PHÁT BIỂU HỘI

Buổi phát biểu

21
New cards

発音

はつおん

PHÁT ÂM

Phát âm

22
New cards

開発

かいはつ

KHAI PHÁT

Phát triển

23
New cards

発達

はったつ

PHÁT ĐẠT

Phát triển

24
New cards

発見

はっけん

PHÁT KIẾN

Phát kiến

25
New cards

発明

はつめい

PHÁT MINH

Phát minh

26
New cards

経済

けいざい

KINH TẾ

Kinh tế

27
New cards

済む

すむ

TẾ

Kết thúc

28
New cards

済ませる

すませる

TẾ

Hoàn tất

29
New cards

済ます

すます

TẾ

Hoàn tất

30
New cards

試合

しあい

THÍ HỢP

Trận đấu

31
New cards

入学試験

にゅうがくしけん

NHẬP HỌC THÍ NGHIỆM

Kỳ thi đầu vào

32
New cards

試す

ためす

THÍ

Thử

33
New cards

地下鉄

ちかてつ

ĐỊA HẠ THIẾT

Tàu điện ngầm

34
New cards

体育館

たいいくかん

THỂ DỤC QUÁN

Nhà tập, nhà thi đấu thể thao

35
New cards

育てる

そだてる

DỤC

Nuôi, trồng, dạy dỗ

36
New cards

教育

きょういく

GIÁO DỤC

Giáo dục, việc học hành

37
New cards

育つ

そだつ

DỤC

Được nuôi dạy

38
New cards

鳴る

なる

MINH

Reo, kêu

39
New cards

鳴らす

ならす

MINH

Làm kêu