1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
姉
あね
TỶ
Chị gái
お姉さん
おねえさん
TỶ
Chị gái (dùng cho người khác)
姉妹
しまい
TỶ MUỘI
Chị em
図書館
としょかん
ĐỒ THƯ QUÁN
Thư viện
美術館
びじゅつかん
MĨ THUẬT QUÁN
Bảo tàng mỹ thuật
体育館
たいいくかん
THỂ DỤC QUÁN
Nhà tập, nhà thi đấu thể thao
映画館
えいがかん
ÁNH HỌA QUÁN
Rạp chiếu phim
旅館
りょかん
LỮ QUÁN
Khách sạn kiểu nhật
急行
きゅうこう
CẤP HÀNH
Tàu tốc hành
特急
とっきゅう
ĐẶC CẤP
Tàu tốc hành đặc biệt
急ぐ
いそぐ
CẤP
Vội, gấp
急に
きゅうに
CẤP
Gấp, đột nhiên
救急車
きゅうきゅうしゃ
CỨU CẤP XA
Xe cấp cứu
急ぎ
いそぎ
CẤP
Khẩn cấp, vội
急
きゅう[な]
CẤP
Đột nhiên
発表
はっぴょう
PHÁT BIỂU
Phát biểu, công bố
発明する
はつめいする
PHÁT MINH
Phát minh
発見する
はっけんする
PHÁT KIẾN
Phát kiến, tìm ra, tìm thấy
出発する
しゅっぱつする
XUẤT PHÁT
Xuất phát, khởi hành, đi
発表会
はっぴょうかい
PHÁT BIỂU HỘI
Buổi phát biểu
発音
はつおん
PHÁT ÂM
Phát âm
開発
かいはつ
KHAI PHÁT
Phát triển
発達
はったつ
PHÁT ĐẠT
Phát triển
発見
はっけん
PHÁT KIẾN
Phát kiến
発明
はつめい
PHÁT MINH
Phát minh
経済
けいざい
KINH TẾ
Kinh tế
済む
すむ
TẾ
Kết thúc
済ませる
すませる
TẾ
Hoàn tất
済ます
すます
TẾ
Hoàn tất
試合
しあい
THÍ HỢP
Trận đấu
入学試験
にゅうがくしけん
NHẬP HỌC THÍ NGHIỆM
Kỳ thi đầu vào
試す
ためす
THÍ
Thử
地下鉄
ちかてつ
ĐỊA HẠ THIẾT
Tàu điện ngầm
体育館
たいいくかん
THỂ DỤC QUÁN
Nhà tập, nhà thi đấu thể thao
育てる
そだてる
DỤC
Nuôi, trồng, dạy dỗ
教育
きょういく
GIÁO DỤC
Giáo dục, việc học hành
育つ
そだつ
DỤC
Được nuôi dạy
鳴る
なる
MINH
Reo, kêu
鳴らす
ならす
MINH
Làm kêu