13.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/141

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

142 Terms

1
New cards

adaptability

khả năng thích nghi

2
New cards

advancement

sự tiến bộ, sự thăng tiến

3
New cards

amplify

khuếch đại, làm tăng thêm

4
New cards

anticipate

dự đoán, lường trước

5
New cards

appealing

hấp dẫn

6
New cards

application

sự ứng dụng, đơn xin

7
New cards

attire

trang phục

8
New cards

busting

nhộn nhịp

9
New cards

carbon emissions

khí thải carbon

10
New cards

clash

sự va chạm, xung đột

11
New cards

competitive

mang tính cạnh tranh

12
New cards

complicated

làm phức tạp

13
New cards

comprehension

sự hiểu, khả năng hiểu

14
New cards

confined

bị giới hạn

15
New cards

conflict

xung đột, mâu thuẫn

16
New cards

constructive

mang tính xây dựng

17
New cards

consultant

cố vấn

18
New cards

cosmos

vũ trụ

19
New cards

crucial

quan trọng, cốt yếu

20
New cards

cultural exchange

trao đổi văn hóa

21
New cards

curiosity

sự tò mò

22
New cards

defining

đặc trưng, mang tính định nghĩa

23
New cards

dialogue

cuộc đối thoại, đối thoại

24
New cards

disseminate

phổ biến, lan truyền

25
New cards

distant

xa xôi, xa cách

26
New cards

distinction

sự khác biệt, nét đặc trưng

27
New cards

diverse

đa dạng

28
New cards

dramatically

một cách đáng kể

29
New cards

efficient

hiệu quả

30
New cards

emerging

đang nổi, đang phát triển

31
New cards

enrich

làm giàu, làm phong phú

32
New cards

entrepreneurship

tinh thần khởi nghiệp

33
New cards

erode

xói mòn, làm yếu đi

34
New cards

erosion

sự xói mòn, sự bào mòn

35
New cards

evolve

tiến hóa, phát triển

36
New cards

exacerbate

làm trầm trọng hơn

37
New cards

expose

phơi bày, tiếp xúc

38
New cards

extend

mở rộng, kéo dài

39
New cards

facilitate

tạo điều kiện

40
New cards

facilitation

sự tạo điều kiện

41
New cards

fantastic

tuyệt vời, xuất sắc

42
New cards

foster

thúc đẩy, nuôi dưỡng

43
New cards

fuel

nhiên liệu, cung cấp năng lượng, thúc đẩy

44
New cards

futuristic

hiện đại, mang tính tương lai

45
New cards

gig economy

nền kinh tế làm việc tự do

46
New cards

graduate

tốt nghiệp, người tốt nghiệp

47
New cards

harmonious

hòa thuận, hài hòa

48
New cards

harmony

sự hòa hợp

49
New cards

harness

khai thác, tận dụng

50
New cards

hectic

bận rộn, sôi động

51
New cards

heritage

di sản

52
New cards

impediment

trở ngại, rào cản

53
New cards

inclusive

bao gồm, bao trùm, hòa

54
New cards

indigenous

bản địa, bản xứ

55
New cards

inevitably

một cách chắc chắn

56
New cards

infamous

tai tiếng

57
New cards

innovation

sự đổi mới, sáng tạo

58
New cards

innovator

người sáng tạo

59
New cards

inspiring

mang tiếng truyền cảm hứng

60
New cards

integral

quan trọng, không thể thiếu

61
New cards

integration

sự hòa nhập, sự tích hợp

62
New cards

intensify

gia tăng, làm mạnh thêm

63
New cards

interconnected

có liên kết, kết nối với nhau

64
New cards

interconnection

sự kết nối, mối liên kết

65
New cards

intricate

tinh xảo, phức tạp

66
New cards

internship

kì thực tập

67
New cards

invaluable

vô giá, rất có giá trị

68
New cards

jogging

việc chạy bộ, môn chạy bộ

69
New cards

linear

tuyến tính

70
New cards

mausoleum

lăng mộ

71
New cards

mechanism

cơ chế

72
New cards

migrant

người di cư

73
New cards

migration

sự di cư

74
New cards

millennials

thế hệ millennias

75
New cards

mismatch

sự không phù hợp, sự lệch lạc

76
New cards

misunderstanding

sự hiểu lầm

77
New cards

must-visit

nơi phải ghé thăm

78
New cards

mutual

lẫn nhau, chung

79
New cards

mythology

thần thoại

80
New cards

navigation

sự định vị, sự dẫn đường

81
New cards

necessitate

đòi hỏi, cần thiết

82
New cards

networking

mạng lưới quan hệ, xây dựng mối quan hệ

83
New cards

obstacle

trở ngại

84
New cards

overlook

bỏ qua, lơ là

85
New cards

perspective

góc nhìn, quan điểm

86
New cards

photography

nhiếp ảnh

87
New cards

practical experience

kinh nghiệm thực tế

88
New cards

prevalence

sự phổ biến

89
New cards

primary

chính, chủ yếu

90
New cards

prioritize

ưu tiên

91
New cards

proactively

một cách chủ động

92
New cards

progression

sự tiến triển, sự phát triển

93
New cards

prospect

triển vọng, tài năng

94
New cards

prosperity

sự thịnh vượng

95
New cards

puppet

con rối

96
New cards

pursue

theo đuổi

97
New cards

pursuit

sự theo đuổi

98
New cards

qualification

bằng cấp, trình độ

99
New cards

reflect

phản ánh

100
New cards

revolutionize

cách mạng hóa