1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
monarch
vua hoặc nữ hoàng (quốc vương)
ceremonial figure
nhân vật mang tính nghi lễ, không có quyền lực thực tế
democracy
nền dân chủ
official head of state
nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa
landowner
người sở hữu đất
vote
bỏ phiếu
civil war
nội chiến
government
chính phủ
constitutional monarchy
chế độ quân chủ lập hiến
elected officials
quan chức được bầu
transition
sự chuyển giao, chuyển đổi (quyền lực)
absolute power
quyền lực tuyệt đối
unreasonable demands
yêu cầu vô lý
resist
chống lại, kháng cự
influence
ảnh hưởng
abolish the monarchy
xóa bỏ chế độ quân chủ
debate
tranh luận, tranh cãi
independent country
quốc gia độc lập
transfer power (to the people)
chuyển giao quyền lực cho người dân
former colonies
các thuộc địa cũ
opposition from (someone)
sự phản kháng từ ai đó
face opposition
đối mặt với sự phản đối
be defeated
bị đánh bại
gradually
một cách từ từ, dần dần
on-going topic of debate
chủ đề tranh luận còn tiếp diễn
Parliament
Nghị viện (cơ quan lập pháp)
common people
dân thường
ceremonial (adj.)
mang tính nghi thức, nghi lễ, không có thực quyền
enforce one’s will upon others
áp đặt ý muốn của mình lên người khác
Magna Carta
Đại hiến chương (tài liệu lịch sử hạn chế quyền vua Anh)
head of state
nguyên thủ quốc gia
republic
nước cộng hòa (đối lập với quân chủ)
monarchy
chế độ quân chủ
democratic
dân chủ
barons
tầng lớp quý tộc thời phong kiến
abolish
bãi bỏ
elected
được bầu cử
governed
được cai trị
resist
chống lại