1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
subsidize
(v.), trợ cấp, hỗ trợ tài chính nhằm giảm chi phí hoặc giá thành, giúp người nhận duy trì hoạt động hoặc sản xuất.
Thường dùng cho: chính phủ hoặc tổ chức trợ cấp cho doanh nghiệp, ngành nghề, dịch vụ công cộng.
Điểm nhấn: giảm chi phí, duy trì hoạt động, thường có mục đích kinh tế / công ích.
Trợ cấp, hỗ trợ bằng tiền
The government subsidizes public transportation to keep ticket prices low.
(Chính phủ trợ cấp giao thông công cộng để giữ giá vé thấp.)
Farmers are subsidized to help them cope with low crop prices.
(Nông dân được trợ cấp để giúp họ đối phó với giá nông sản thấp.)
Hỗ trợ hoạt động bằng tài chính
The university is partially subsidized by private donations.
(Trường đại học được trợ cấp một phần bởi các khoản quyên góp tư nhân.)
Grant
Danh từ (n.) hoặc động từ (v.), nghĩa: cấp tiền, cấp học bổng, cấp tài trợ.
Thường dùng cho: học sinh, sinh viên, nhà nghiên cứu, dự án nghiên cứu, đôi khi là doanh nghiệp, nhưng mang tính trợ giúp trực tiếp, không cần hoàn trả.
Vigilant
(adj.) - cảnh giác, thận trọng, luôn để ý xung quanh
The security guards remained vigilant throughout the night.
(Nhân viên bảo vệ cảnh giác suốt đêm.)
Parents should be vigilant about their children's online activities.
(Cha mẹ nên cảnh giác với các hoạt động trực tuyến của con cái.)
Từ đồng nghĩa: watchful, cautious, attentive
🔹 2. Alert (adj.) - tỉnh táo, cảnh giác, sẵn sàng phản ứng
Drivers must stay alert at all times.
(Lái xe phải luôn cảnh giác.)
The soldiers were alert to any signs of danger.
(Các binh sĩ luôn cảnh giác trước mọi dấu hiệu nguy hiểm.)
Vigilant → nhấn mạnh luôn cảnh giác, để ý lâu dài (formal)
Alert → nhấn mạnh tỉnh táo, sẵn sàng hành động ngay (thường dùng chung, đời thường)
berate the staff
v. La mắng, quở trách nghiêm khắc
The manager berated the staff for the mistake. (Người quản lý mắng nhân viên vì sai lầm.)
Mạnh, nghiêm khắc, thường dùng cho người lớn
Scold
v
Mắng mỏ, khiển trách
The mother scolded her child for breaking the vase. (Người mẹ mắng con vì làm vỡ bình.)
Nhẹ hơn, thường dùng cho trẻ em
reinforce
V, củng cố, tăng cường
Củng cố, làm chắc chắn về vật lý
The builders reinforced the walls with steel bars.
(Các thợ xây đã củng cố tường bằng thép.)
Concrete was used to reinforce the bridge.
(Bê tông được dùng để củng cố cây cầu.)
b) Tăng cường, củng cố về tinh thần, ý tưởng, hành vi
The teacher reinforced good behavior with praise.
(Giáo viên củng cố hành vi tốt bằng lời khen.)
The training reinforced their teamwork skills.
(Buổi huấn luyện tăng cường kỹ năng làm việc nhóm của họ.)
c) Tăng cường lực lượng, hỗ trợ thêm
The army sent reinforcements to reinforce the troops at the front.
(Quân đội gửi lực lượng tiếp viện để tăng cường cho binh lính ở mặt trận.)
The cost of procrastination
(n.), sự trì hoãn
The costs of procrastination are stress and missed deadlines.
(Những hậu quả của trì hoãn là căng thẳng và trễ hạn.)
Trong câu "The costs of procrastination", từ "costs" có dấu "s" vì đây là danh từ số nhiều. Mình phân tích chi tiết nhé:
🔹 1. Danh từ số ít / số nhiều của "cost"
Cost (số ít) = chi phí, giá cả
The cost of the new car is high.
(Chi phí của chiếc xe mới cao.)
Costs (số nhiều) = nhiều khoản chi phí, hậu quả, tác hại
misconduct (n)
Hành vi sai trái
Misconduct → hành vi vi phạm đạo đức, pháp luật hoặc quy tắc
Dùng nhiều trong nơi làm việc, trường học, lĩnh vực pháp lý
Hành vi sai trái, vi phạm đạo đức hoặc luật lệ
The employee was fired for professional misconduct.
(Nhân viên bị sa thải vì hành vi sai trái trong nghề nghiệp.)
Financial misconduct by the company led to a lawsuit.
(Hành vi tài chính sai trái của công ty dẫn đến vụ kiện.)
Hành vi không đúng mực trong công việc hoặc học tập
The teacher reported the student's misconduct to the principal.
(Giáo viên báo cáo hành vi sai trái của học sinh cho hiệu trưởng.)
Stance
(n.) - lập trường, quan điểm cá nhân
The politician's stance on environmental issues is clear.
(Lập trường của chính trị gia về các vấn đề môi trường rất rõ ràng.)
She took a firm stance against corruption.
(Cô ấy giữ lập trường kiên quyết chống tham nhũng.)
dissent
(n.) hoặc động từ (v.), mang nghĩa bất đồng quan điểm, không đồng ý, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật hoặc tổ chức.
There was widespread dissent among the members of the committee.
(Có sự bất đồng rộng rãi giữa các thành viên trong ủy ban.)
Dissent → thường dùng trong chính trị, pháp luật, tổ chức, nhấn mạnh không đồng ý một cách công khai hoặc chính thức.
Disagreement → bất đồng ý kiến thông thường, nhẹ nhàng hơn.
hooked on
(idiom) trong tiếng Anh, nghĩa là nghiện, mê, bị cuốn hút vào cái gì.
🔹 Nghĩa chính
Nghiện hoặc cực kỳ thích một cái gì
He's hooked on video games.
(Anh ấy nghiện trò chơi điện tử.)
She's hooked on that TV series.
(Cô ấy mê bộ phim truyền hình đó.)
Hooked on → informal, dùng trong đời sống hàng ngày, nhấn mạnh nghiện / mê cái gì đó
Nếu muốn trang trọng → dùng addicted to / captivated by
Very accurate
accurate" là tính từ (adj.), nghĩa là chính xác, không sai sót.
🔹 Nghĩa chính
Chính xác, đúng về số liệu, thông tin, chi tiết
The report provides accurate information about the market.
(Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về thị trường.)
Make sure your measurements are accurate.
(Hãy chắc chắn rằng các phép đo của bạn chính xác.)
Đúng, xác thực, không nhầm lẫn
Her description of the event was very accurate.
(Mô tả của cô ấy về sự kiện rất chính xác.)
Impersonate (verb)
= giả dạng, đóng giả ai đó (người).
Thường dùng khi giả làm một cá nhân cụ thể để lừa gạt hoặc bắt chước.
He was arrested for impersonating a police officer.
→ Anh ta bị bắt vì giả danh cảnh sát.
impersonate → hành động giả làm một người.
bogus (adj)→ đồ giả, thông tin giả, không hợp pháp.
🔹 Bogus (adj)
= giả, không thật, dỏm.
Thường dùng để mô tả vật, giấy tờ, thông tin không hợp pháp, không đúng.
He was caught with a bogus passport.
→ Anh ta bị bắt vì dùng hộ chiếu giả.
These shoes are bogus; they're not real Nike.
→ Đôi giày này hàng giả, không phải Nike thật.
👉 Tập trung vào tính chất giả mạo của đồ vật/thông tin.
📌 Tóm gọn:
impersonate → hành động giả làm một người.
bogus → đồ giả, thông tin giả, không hợp pháp.
to mobilize public opinion
= huy động (người, tiền, tài nguyên, quân đội).
one unflattering photo
unflattering photo thường dùng để chỉ ảnh khiến người trong ảnh trông xấu hơn ngoài đời.
Unflattering (adj.) = khiến ai đó trông xấu hơn, kém đẹp, kém hấp dẫn hoặc không làm nổi bật điểm tốt.
Trái nghĩa: flattering (tôn dáng, làm đẹp lên, khen ngợi).
Shed light on (something) = làm sáng tỏ
= làm sáng tỏ
The report shed light on the causes of the financial crisis.
→ Bản báo cáo đã làm sáng tỏ nguyên nhân của khủng hoảng tài chính.
Her explanation shed light on why the project failed.
→ Lời giải thích của cô ấy giúp hiểu rõ vì sao dự án thất bại.
The new evidence will shed light on the case.
→ Bằng chứng mới sẽ làm sáng tỏ vụ án.
the quiet, ruthless social hierarchies →
những trật tự xã hội (ngầm) khắc nghiệt, tàn nhẫn nhưng âm thầm (không ai nói thẳng ra)
ruthless (adj.) = tàn nhẫn, nhẫn tâm, không khoan nhượng, không thương xót
📌 Hierarchy (danh từ số ít)
Nghĩa: hệ thống thứ bậc, trật tự cấp bậc
Thường dùng để chỉ một tổ chức hay xã hội được sắp xếp theo "tầng lớp" hoặc "cấp trên - cấp dưới".
👉 Hierarchies = số nhiều → nhiều hệ thống thứ bậc / nhiều trật tự phân cấp.
Beijing-Hangzhou Grand Canal
"canal" (noun) nghĩa là kênh, rạch nhân tạo
grand" (adjective)
Ví dụ về cách dùng:
Lớn, vĩ đại, đồ sộ
Ví dụ: Grand Canyon → Hẻm núi đồ sộ
Tuyệt vời, tráng lệ, sang trọng
Ví dụ: Grand hotel → Khách sạn sang trọng / tráng lệ
Quan trọng, nổi bật
Ví dụ: Grand opening → Lễ khai trương trọng đại
consists of
(phrasal verb), nghĩa là "bao gồm", dùng để chỉ các phần, thành phần tạo nên một tổng thể.
Robbery(n)
Vụ cướp, lấy tài sản từ người hoặc nơi nào đó bằng bạo lực hoặc đe dọa.
Ví dụ: cướp ngân hàng, cướp người đi đường.
Burglary
Nghĩa: đột nhập vào tòa nhà (thường là nhà riêng) để ăn trộm.
Ví dụ: đột nhập nhà và lấy đồ.
Không nhất thiết gặp người trong nhà; trọng tâm là xâm nhập bất hợp pháp.
compulsory
" là tính từ, nghĩa là:
👉 bắt buộc, cưỡng ép, không được lựa chọn.
📌 Cách dùng:
Dùng để nói về luật lệ, quy định, nội quy, nghĩa vụ mà mọi người phải tuân theo.
Ví dụ:
Wearing helmets is compulsory for motorbike riders in Vietnam.
→ Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy ở Việt Nam.
English is a compulsory subject in most schools.
→ Tiếng Anh là môn học bắt buộc ở hầu hết các trường.
Comprehensive school
= trường công phổ thông, nhận tất cả học sinh, không "thi tuyển chọn lọc".
Grammar school: trường chọn lọc học sinh giỏi qua kỳ thi.
Public school (UK): nghịch nghĩa → trường tư thục nổi tiếng, học phí cao.
bachelor's degree"
👉 Bằng cử nhân - văn bằng học thuật được cấp cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình đại học cơ bản (thường kéo dài 3-4 năm, tùy quốc gia và ngành học).
📌 Ví dụ:
She has a bachelor's degree in economics.
→ Cô ấy có bằng cử nhân kinh tế.
To apply for this job, you need at least a bachelor's degree.
→ Để ứng tuyển công việc này, bạn cần tối thiểu bằng cử nhân.
Dissertation
Luận văn = bài nghiên cứu lớn, chính thức để lấy bằng.
Admissions
(N) Tuyển sinh
Ex: University admissions are very competitive this year.
→ Tuyển sinh đại học năm nay cạnh tranh gay gắt.
Admissions office = phòng tuyển sinh.
Admissions(education) = tuyển sinh.
Admissions (event/place) = vé vào cửa.
Admission (singular) = sự thú nhận.
filthy
filthy (adj)
👉 Bẩn thỉu, dơ dáy, ghê tởm (mạnh hơn dirty).
📌 Các cách dùng phổ biến
Rất bẩn, nhơ nhuốc
The room was absolutely filthy.
→ Căn phòng bẩn thỉu kinh khủng.
Wash your hands, they're filthy!
→ Rửa tay đi, tay bẩn quá!
suspect a lot of people
Động từ
= nghi ngờ
Nghĩ ai đó đã làm gì sai, hoặc không chắc về điều gì.
I suspect he's lying.
(Tôi nghi anh ta đang nói dối.)
verify an account
verb)
verify an account = xác minh tài khoản
Xác minh, kiểm chứng - kiểm tra để đảm bảo cái gì đó là đúng, chính xác, hợp lệ.
The police verified his identity.(Cảnh sát đã xác minh danh tính của anh ta.)
Khi đăng ký Facebook: bạn phải verify số điện thoại/email.
Bác sĩ confirm chẩn đoán sau khi đã kiểm tra xét nghiệm.
confirm = xác nhận một việc là đúng (sau khi đã có thông tin).
feel more enriched
làm phong phú (dùng trong "feel more enriched")
cảm thấy được làm giàu" theo nghĩa vật chất, mà thường mang sắc thái tinh thần - tức là cảm thấy cuộc sống phong phú hơn, ý nghĩa hơn, được mở rộng về mặt trải nghiệm hoặc nội tâm.
a guaranteed overdraft facility
(tính từ) “được cam đoan chắc chắn”
"Guaranteed" có sự đảm bảo chắc chắn, đối tượng được nói đến như đã được “bao” về kết quả.(tính từ, thường dùng trong quảng cáo) (có thể là ràng buộc pháp lý).
Overdraft facility" (dịch là tài khoản thấu chi được cấp hạn mức) là một sản phẩm tài chính rất hữu ích nếu bạn cần linh hoạt về dòng tiền. Mình sẽ giải thích rõ ràng, dễ hiểu và có ví dụ để bạn nắm chắc thông tin nhé
cram for it
verb : học dồn trong thời gian ngắn trước kỳ thi (study intensively at the last minute)
Before an exam, some students cram for it
Rote-learning
n: học vẹt, học thuộc lòng bằng cách lặp lại thường xuyên mà không hiểu sâu
Rote-learning is not sufficient for most subjects.
Portfolio
Hồ sơ năng lực cá nhân
bộ sưu tập các tác phẩm, dự án hoặc sản phẩm tiêu biểu gắn liền với kỹ năng và thành tựu của một người — dùng để thể hiện năng lực, phong cách và tiến trình phát
inherent in
= cụm tính từ + giới từ
Dùng để chỉ một đặc tính là một phần không thể tách rời của đối tượng.
There are risks inherent in almost every sport.” → “Có rủi ro vốn đã tồn tại trong hầu hết các môn thể thao.”
“Thuộc về bản chất cơ bản của ai/cái gì và không thể loại bỏ được.”
Ví dụ: “Respect for elders is inherent in many Asian cultures.” → Sự tôn trọng người lớn tuổi là bản chất không thể tách rời trong nhiều nền văn hóa châu Á.
There's a pecking order for everything." → Câu này nhấn mạnh rằng dù là việc gì đi nữa (dù nhỏ đến đâu), cũng có một trật tự ưu tiên, phân cấp hoặc đại diện rõ ràng theo một cách ngầm hiểu.
Ví dụ trong tổ chức giáo dục hay văn phòng, mọi khâu—ai nói trước, ai được nghe đầu tiên, ai giữ quyền lực—đều nằm trong “pecking order” nhất định.