1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
urban
adj. thuộc về thành phố
suburban
adj. thuộc vùng ngoại ô
rural
adj. thuộc nông thôn
smog
n. khói bụi
fog
n. sương mù
smoke
n. khói (do đốt cái gì)
mist
n. sương nhẹ (mỏng hơn fog)
weather
n. thời tiết
climate
n. khí hậu (trong thời gian dài)
forecast
n. dự báo (thời tiết, kinh tế)
prediction
n. sự dự đoán (về chuyện gì có thể xảy ra)
waste
n. chất thải (nói chung)
litter
n. rác (vứt bừa bãi nơi công cộng)
rubbish
n. rác sinh hoạt
clean
adj. sạch sẽ
clear
adj. trong suốt, (không khí) trong
pour
v. mưa như trút nước
dizzle
v. mưa phùn nhẹ
flood
n. lũ lụt, ngập lụt, ngập nước
environment
n. môi trường
surroundings
n. khu vực xung quanh
wind
n. gió
air
n. không khí
reservoir
n. hồ chứa (nhân tạo)
lake
n. hồ (tự nhiên)
puddle
n. vũng nước nhỏ (sau mưa)
pond
n. ao (nhỏ hơn lake, thường có cá/vịt)
thunder
n. tiếng sấm
lightning
n. tia chớp, sét
global
adj. toàn cầu (ảnh hưởng)
worldwide
adj. khắp thế giới (phạm vi lan truyền)
plain
n. đồng bằng
land
n. đất
field
n. cánh đồng
desert
n. sa mạc
extinct
adj. tuyệt chủng
endangered
adj. có nguy cơ tuyệt chủng
recycle
v. tái chế (tạo thành sp mới)
reuse
v. tái sử dụng