HSK4 BÀI 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

饼干

Bánh quy

2
New cards

难道

Chẳng lẽ

3
New cards

Phải

4
New cards

坚持

Kiên trì

5
New cards

放弃

Từ bỏ, bỏ cuộc

6
New cards

注意

Ý kiến, ý tưởng

7
New cards

网球

Tennis

8
New cards

国际

Quốc gia

9
New cards

轻松

Thoải mái

10
New cards

LT

11
New cards

随便

Tùy, tùy tiện, xuề xoà

12
New cards

Mồ hôi

13
New cards

通过

Nhờ vào, thông qua

14
New cards

得过

Đã đạt được

15
New cards

Giải thưởng

16
New cards

哪里

Đâu có đâu

17
New cards

作家

Tác giả, nhà văn

18
New cards

当时

Khi đó, lúc đó

19
New cards

正确

Chính xác

20
New cards

理想

Lý tưởng

21
New cards

竟然

Không ngờ

22
New cards

父母

Cha mẹ

23
New cards

学会

Học được

24
New cards

该做的事

Việc nên làm

25
New cards

勇敢

Dũng cảm

26
New cards

结果

Kết quả

27
New cards

失败

Thất bại

28
New cards

过程

Quá trình

29
New cards

至少

ít nhất

30
New cards

总结

Bản tóm tắt, bản tổng kết

Tóm tắt, tổng kết

31
New cards

有用

Có ích

32
New cards

Lấy, rút

33
New cards

经历

Trải qua

Trải nghiệm

34
New cards

许多

Rất nhiều

35
New cards

区别

Sự khác biệt

Phân biệt

36
New cards

暂时

Tạm thời

37
New cards

面对

Đối mặt

38
New cards

明星

Ngôi sao, người nổi tiếng

39
New cards

名人

Người nổi tiếng

40
New cards

商业

Thương mại

41
New cards

以下

Dưới đây

Dưới bnh tuổi

42
New cards

以上

Trên đây

Trên bnh tuổi

43
New cards

运气好

May mắn

44
New cards

出发

Xuất phát

45
New cards

送去

mang … đi

46
New cards

Sửa

47
New cards

楼梯

Thang bộ

48
New cards

认识

Nhận thức

49
New cards

成功者

Người thành công

50
New cards

危险

Nguy hiểm

Sự nguy hiểm

51
New cards

变成

Biến thành, trở thành

52
New cards

方面

Mặt, khía cạnh, lĩnh vực

53
New cards

翻译

Dịch

Phiên dịch viên

54
New cards

记下

Ghi lại

55
New cards

目的

Mục đích

56
New cards

难忘

Khó quên

57
New cards

Mất, ném

58
New cards

不敢

Không dám

59
New cards

开头

Phần mở đầu, phần khởi đầu