1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
excursion
chuyến tham quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn)
lead
hướng dẫn (ai đó tới vị trí nào đó)
drop off
cho ai đó xuống xe
go away
đi du lịch, nghỉ ngơi...
make for
đi tìm kiếm nơi mới, đi đến theo hướng
pick up
đón ai đó (cho qua giang)
pull in
dừng xe bên đường (dừng chỗ thiết kế để đỗ xe)
pull over
dừng xe lề đường (không đúng chỗ thiết kế đỗ xe, lề đường)
run over
tông, đụng xe
see off
tiễn bạn lên đường
have an accident
bị tai nạn
be (involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do something by accident
làm chuyện gì đó tình cờ
in advance
làm gì trước
advance to/towards a place
tiến về một nơi nào đó
go straight ahead
đi thẳng về phía trước
be ahead of
trước (thời gian, thời khoá biểu)
in this/that direction
trong hướng này / kia
off the top of your head
nghĩ ra ngay, nhớ ngay, nói mà không cần nghĩ
head for/towards a place
đi tới đâu đó
head over heels (in love)
si mê, yêu điên cuồng ai đó
go/be on holiday
đi nghỉ mát
have/take holiday
có ngày nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ
go/turn left
quẹo trái
on the left - hand side
bên phía bên trái
in the left - hand corner
bên góc trái
left - handed
thuận tay trái
plan your/a route
lên lịch trình
take a route
theo lộ trình
see the sights
thấy cảnh, ngắm cảnh
at high/full speed
ở tốc độ tối đa
a burst of speed
tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ
speed limit
tốc độ tối đa
go on / (take) a tour of (a)round somewhere
tham quan (vòng quanh) nơi nào
tour a place
thăm nơi nào đó
school trip
đi tham quan cùng nhà trường
go on a trip
đi thăm quan
take a trip (to a place)
thực hiện một chuyến đi đến...
lose your way
lạc đường
make your way
tìm đường
find your way
tìm cách
go all the way (to sth/swh)
tìm mọi cách để làm gì
appear to be
dường như ...
arrange for sb to do
sắp xếp ai đó để làm gì đó
keen to do sth
hăng hái, khao khát làm gì
keen on doing
ham mê, hứng thú với
regret to tell/inform
tiếc vì phải nói, thông báo
write sth to sb
viết cái gì cho ai đó
journey
hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (thường là dài ngày, bằng đường bộ)
lose
mất (không còn sở hữu gì đó)
border
đường biên giới (biên giới quốc gia)
edge
rìa (bên ngoài của vật, nằm xa nhất so với trung tâm)
line
đường kẻ
length
chiều dài (đơn vị tính)
distance
khoảng cách (giữa hai điểm)
guide
hướng dẫn (dẫn ai đó tới vị trí nào đó, thường là với người đó)
catch up with
cố gắng theo kịp (điểm số, mức độ, tốc độ)
keep up with
cố gắng duy trì cùng tốc độ, trình độ (mức làm phát)
check in
đăng ký vào khách sạn, phòng nghỉ
check out
trả phòng
doze off
ngủ thiếp (ngủ ngắn trong ngày việc, học... do mệt mỏi)
go back
trở về
set out/off
khởi hành (chuyến đi)
take off
cất cánh
turn round
quay ngược lại hướng
a change of direction
thay đổi hướng đi
in the direction of
theo hướng
on the left
bên trái
go sightseeing
đi ngắm cảnh
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
business trip
chuyến đi công tác
in a way
theo một cách
on the way
trên đường
afraid of
sợ việc gì, cái gì
afraid to do
sợ để làm việc gì
arrange sth with sb
sắp xếp gì đó với ai đó
arrive in
đến địa điểm lớn như sân bay
arrive at
đến địa điểm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay
differ from
khác với
dream about/of
mơ về, mơ ước
invite sb to sth
mời ai đó tới cái gì đó
live in/at a place
sống ở đâu đó
regret (not) doing
tiếc vì đã (không) làm gì
think of/about
nghĩ về
write about
viết về
write sth down
viết thông tin xuống
voyage
hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển)
trip
chuyến đi, sự di chuyển từ A tới B và ngược lại
travel
sự đi chuyển (nói chung)
view
quang cảnh (góc độ nào đó để nhìn thấy)
sight
cảnh đẹp, thắng cảnh (cảnh, con người, sự vật... thu hút sự chú ý)
area
vùng, khu vực (1 phần của địa danh / toà nhà...)
territory
lãnh thổ (quốc gia, quận...)
fare
tiền vé (khoản tiền trả cho việc đi lại)
ticket
vé (xem phim, nhà hát...)
fee
phí (khoản tiền phải trả cho dịch vụ gì...)
miss
trễ (xe, chuyến xe...)