Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B2 UNIT 2 TRAVEL AND TRANSPORT | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

excursion

chuyến tham quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn)

2
New cards

lead

hướng dẫn (ai đó tới vị trí nào đó)

3
New cards

drop off

cho ai đó xuống xe

4
New cards

go away

đi du lịch, nghỉ ngơi...

5
New cards

make for

đi tìm kiếm nơi mới, đi đến theo hướng

6
New cards

pick up

đón ai đó (cho qua giang)

7
New cards

pull in

dừng xe bên đường (dừng chỗ thiết kế để đỗ xe)

8
New cards

pull over

dừng xe lề đường (không đúng chỗ thiết kế đỗ xe, lề đường)

9
New cards

run over

tông, đụng xe

10
New cards

see off

tiễn bạn lên đường

11
New cards

have an accident

bị tai nạn

12
New cards

be (involved) in an accident

liên quan đến vụ tai nạn

13
New cards

do something by accident

làm chuyện gì đó tình cờ

14
New cards

in advance

làm gì trước

15
New cards

advance to/towards a place

tiến về một nơi nào đó

16
New cards

go straight ahead

đi thẳng về phía trước

17
New cards

be ahead of

trước (thời gian, thời khoá biểu)

18
New cards

in this/that direction

trong hướng này / kia

19
New cards

off the top of your head

nghĩ ra ngay, nhớ ngay, nói mà không cần nghĩ

20
New cards

head for/towards a place

đi tới đâu đó

21
New cards

head over heels (in love)

si mê, yêu điên cuồng ai đó

22
New cards

go/be on holiday

đi nghỉ mát

23
New cards

have/take holiday

có ngày nghỉ

24
New cards

bank holiday

ngày nghỉ lễ

25
New cards

go/turn left

quẹo trái

26
New cards

on the left - hand side

bên phía bên trái

27
New cards

in the left - hand corner

bên góc trái

28
New cards

left - handed

thuận tay trái

29
New cards

plan your/a route

lên lịch trình

30
New cards

take a route

theo lộ trình

31
New cards

see the sights

thấy cảnh, ngắm cảnh

32
New cards

at high/full speed

ở tốc độ tối đa

33
New cards

a burst of speed

tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ

34
New cards

speed limit

tốc độ tối đa

35
New cards

go on / (take) a tour of (a)round somewhere

tham quan (vòng quanh) nơi nào

36
New cards

tour a place

thăm nơi nào đó

37
New cards

school trip

đi tham quan cùng nhà trường

38
New cards

go on a trip

đi thăm quan

39
New cards

take a trip (to a place)

thực hiện một chuyến đi đến...

40
New cards

lose your way

lạc đường

41
New cards

make your way

tìm đường

42
New cards

find your way

tìm cách

43
New cards

go all the way (to sth/swh)

tìm mọi cách để làm gì

44
New cards

appear to be

dường như ...

45
New cards

arrange for sb to do

sắp xếp ai đó để làm gì đó

46
New cards

keen to do sth

hăng hái, khao khát làm gì

47
New cards

keen on doing

ham mê, hứng thú với

48
New cards

regret to tell/inform

tiếc vì phải nói, thông báo

49
New cards

write sth to sb

viết cái gì cho ai đó

50
New cards

journey

hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác (thường là dài ngày, bằng đường bộ)

51
New cards

lose

mất (không còn sở hữu gì đó)

52
New cards

border

đường biên giới (biên giới quốc gia)

53
New cards

edge

rìa (bên ngoài của vật, nằm xa nhất so với trung tâm)

54
New cards

line

đường kẻ

55
New cards

length

chiều dài (đơn vị tính)

56
New cards

distance

khoảng cách (giữa hai điểm)

57
New cards

guide

hướng dẫn (dẫn ai đó tới vị trí nào đó, thường là với người đó)

58
New cards

catch up with

cố gắng theo kịp (điểm số, mức độ, tốc độ)

59
New cards

keep up with

cố gắng duy trì cùng tốc độ, trình độ (mức làm phát)

60
New cards

check in

đăng ký vào khách sạn, phòng nghỉ

61
New cards

check out

trả phòng

62
New cards

doze off

ngủ thiếp (ngủ ngắn trong ngày việc, học... do mệt mỏi)

63
New cards

go back

trở về

64
New cards

set out/off

khởi hành (chuyến đi)

65
New cards

take off

cất cánh

66
New cards

turn round

quay ngược lại hướng

67
New cards

a change of direction

thay đổi hướng đi

68
New cards

in the direction of

theo hướng

69
New cards

on the left

bên trái

70
New cards

go sightseeing

đi ngắm cảnh

71
New cards

tour guide

hướng dẫn viên du lịch

72
New cards

business trip

chuyến đi công tác

73
New cards

in a way

theo một cách

74
New cards

on the way

trên đường

75
New cards

afraid of

sợ việc gì, cái gì

76
New cards

afraid to do

sợ để làm việc gì

77
New cards

arrange sth with sb

sắp xếp gì đó với ai đó

78
New cards

arrive in

đến địa điểm lớn như sân bay

79
New cards

arrive at

đến địa điểm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay

80
New cards

differ from

khác với

81
New cards

dream about/of

mơ về, mơ ước

82
New cards

invite sb to sth

mời ai đó tới cái gì đó

83
New cards

live in/at a place

sống ở đâu đó

84
New cards

regret (not) doing

tiếc vì đã (không) làm gì

85
New cards

think of/about

nghĩ về

86
New cards

write about

viết về

87
New cards

write sth down

viết thông tin xuống

88
New cards

voyage

hành trình, chuyến đi dài (thường bằng tàu biển)

89
New cards

trip

chuyến đi, sự di chuyển từ A tới B và ngược lại

90
New cards

travel

sự đi chuyển (nói chung)

91
New cards

view

quang cảnh (góc độ nào đó để nhìn thấy)

92
New cards

sight

cảnh đẹp, thắng cảnh (cảnh, con người, sự vật... thu hút sự chú ý)

93
New cards

area

vùng, khu vực (1 phần của địa danh / toà nhà...)

94
New cards

territory

lãnh thổ (quốc gia, quận...)

95
New cards

fare

tiền vé (khoản tiền trả cho việc đi lại)

96
New cards

ticket

vé (xem phim, nhà hát...)

97
New cards

fee

phí (khoản tiền phải trả cho dịch vụ gì...)

98
New cards

miss

trễ (xe, chuyến xe...)

99
New cards