1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
spanner n
lead pipe n
ống dẫn ( chì)
rope n
dây thừng
candlestick n
chân nến
to keep your nose clean
cư xử đúng mực, không gây rắc rối
to get a slap on the wrist
bị phạt nhẹ, khiển trách qua loa
to face the music
đối mặt với hậu quả, chịu trách nhiệm
to be above board
minh bạch, hợp pháp
to do a runner
bỏ trốn, chuồn mất (để tránh trách nhiệm hoặc trả tiền)
it was a steal
quá rẻ, mua được hời
to get away with murder
làm những gì mình muốn mà k bị kiểm soát hay trừng phạt
it’s daylight robbery
giá cắt cổ, quá đắt
the Scenes of Crimes officer(SOCO) n
sĩ quan,nhân viên điều tra hiện trường