1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
encyclopaedia
bách khoa toàn thư
subtraction
phép cộng
multiplication
phép nhân
intention
ý định
accommodation
chỗ trọ
cruise
cuộc đi chơi bằng tàu biển
ferry
phà
platform
sân ga tàu bay
get in
(ph) lên xe hơi
get off
(ph) xuống xe bus
get on
(ph) lên xe bus
get out
(ph) xuống xe hơi
go away
(ph) rời khỏi khu vực nào đó
go back
(ph) trở lại
set off
(ph) bắt đầu một chuyến đi
take off
(ph) máy bay cất cánh
on board
(kh) trên tàu
on schedule
(kh) theo lịch
departure
sự rời khỏi, xuất bến
keep in perfect condition
(kh) giữ ở điều kiện tốt
carnival
(n) ngày hội
ordinary
(a) tầm thường
bring up
(ph) nuôi dưỡng con cái
fall out
(ph) bất đồng, nghỉ chơi
get on
(ph) có mối quan hệ tốt, hòa đồng với
go out with
(ph) hẹn hò
let down
(ph) thất vọng
split up
(ph) kết thúc mối quan hệ, chia tay
late for
(kh) trễ
ask about
(kh) hỏi ai đó về
ask for
(kh) yêu cầu về
jealous of
(kh) ganh tỵ
kind to
(kh) tốt bụng
married to
(kh) kết hôn với