还是
hai2 shi4 - or
爬山
Pá2 shan1 - Leo núi
小心
Xiao3 xin1 - Be careful
少
Shao3 - ít
裤子
Ku4 zi1 - Pants
条
Tiao2 - Lượng từ trang phục thân dưới (quần/ chân váy)
记得
Ji4 de5 - to remember
衬衫
Chen4 shan1 - shirt
件
Jian4 - Lượng từ chỉ quần áo, trang phục thân trên
就是
Jiu4 shi4 - cơ mà, có điều
元
Yuan2 - tệ (tiền)
直
Zhi2 - cost
新鲜
Xin1 xian1 - fresh
花
Hua - Flower
甜
Tian2 - sweet
甜点
Tian2 dian3 - đồ ngọt
只
Zhi3 - only, solely
放
Fang4 - to put, to place
饮料
Yin3 liao4 - drinks, beverages
或者
huo4 zhe3 - or
经常
jing1 chang2 - often
舒服
Shu1 fu5 - comfortable
不舒服
bu4 shu1 fu5 - feeling not well, a lil bit tired
绿色的
lu4 se4 de5 - green
会
hui4 - will
感冒
Gan3 mao4 - cảm mạo
担心
dan1 xin1 - worry
音乐
yin1 yue4 - music