1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
猜
cāi - to guess, đoán
谜语
mí yǔ - riddle, câu đố
性格
xìng gé - personality, tính cách, tính tình
温柔
wēnróu - dịu dàng, nhẹ nhàng
坚强
jiānqiáng - mạnh mẽ, kiên cường
十分
shí fēn - very - vô cùng, rất
满意
mǎn yì - satisfaction, pleased - hài lòng
有趣
yǒu qù - interesting - có hứng thú, thú vị
讲
jiǎng - nói, kể,giảng
游戏
yóu xì - game - trò chơi
影响
yǐng xiǎng - effect, influence - ảnh hưởng
休息
/xiū xi/ nghỉ ngơi
成长
chéngzhǎng - phát triển, trưởng thành
受
shòu: bị, chịu
传统
chuántǒng - truyền thống, bảo thủ, cổ hủ, lạc hậu
中秋节
[zhōngqiū jié] Tết trung thu
节日
jié rì - festival, holiday - ngày lễ
观念
guānniàn - quan niệm, quan điểm
了解
liǎo jiě - to understand, know about - hiểu rõ, biết rõ
方面
fāng miàn - aspect - phương diện
的话
dehuà: nếu (trợ từ biểu thị sự giả thiết)
如果/要是.....的话: nếu
约
yuē - hẹn, ước hẹn, thu xếp
聚会
/jù huì/ tụ tập
合适
hé shì - suitable - phù hợp
约会
yuē huì - date - hẹn hò
有约
yǒuyuè: có hẹn
可定
kědìng: khẳng định, xác định, chắc chắn
按时
àn shí - đúng hạn
任务
rèn wù - task - nhiệm vụ
排
pái: hàng, loạt, băng, dãy, xếp
排队
[páiduì] xếp hàng
第一排
dìyìpái: dãy đầu tiên
估计
gū jì - đánh giá, ước đoán, ước tính
阴
yīn - overcast day - âm, trời râm, âm u
满
mǎn - full - đầy, chật
货物
Huòwù - Hàng hoá
羡慕
xiàn mù - to admire - ngưỡng mộ
偷偷
tōutōu - lén lút, vụng trộm
演出
yǎn chū (danh, động) - diễn xuất, biểu diễn, performance
演员
yǎnyuán diễn viên
武打
wǔdǎ - múa võ
动作
dòng zuò -movement- động tác
精彩
/jīngcǎi/ đặc sắc
表现
biǎo xiàn - biểu hiện
人物
rén wù - nhân vật
社会
shè huì - society - xã hội
地位
/dìwèi/ (n) địa vị, vị trí
社会地位
/shè hùi dì wèi/ địa vị xã hội
服装
fúzhuāng - quần áo, trang phục
艺术
yì shù - nghệ thuật
担心
dān xīn - worried, to worry - lo lắng
开演
kāiyǎn: bắt đầu diễn
说明书
shuōmíngshū: bản thuyết minh
说明
shuō míng - thuyết minh
古代
/gǔdài/ (n) cổ đại
神话
shén huà: thần thoại
天上
tiānshàng: trên trời, thiên đình
仙女
xiānnǚ - tiên nữ
人间
rénjiān - nhân gian
内容
nèiróng: nội dung
脸谱
liǎnpǔ: hóa trang mặt, mặt nạ