Bài 5 HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

cāi - to guess, đoán

2
New cards

谜语

mí yǔ - riddle, câu đố

3
New cards

性格

xìng gé - personality, tính cách, tính tình

4
New cards

温柔

wēnróu - dịu dàng, nhẹ nhàng

5
New cards

坚强

jiānqiáng - mạnh mẽ, kiên cường

6
New cards

十分

shí fēn - very - vô cùng, rất

7
New cards

满意

mǎn yì - satisfaction, pleased - hài lòng

8
New cards

有趣

yǒu qù - interesting - có hứng thú, thú vị

9
New cards

jiǎng - nói, kể,giảng

10
New cards

游戏

yóu xì - game - trò chơi

11
New cards

影响

yǐng xiǎng - effect, influence - ảnh hưởng

12
New cards

休息

/xiū xi/ nghỉ ngơi

13
New cards

成长

chéngzhǎng - phát triển, trưởng thành

14
New cards

shòu: bị, chịu

15
New cards

传统

chuántǒng - truyền thống, bảo thủ, cổ hủ, lạc hậu

16
New cards

中秋节

[zhōngqiū jié] Tết trung thu

17
New cards

节日

jié rì - festival, holiday - ngày lễ

18
New cards

观念

guānniàn - quan niệm, quan điểm

19
New cards

了解

liǎo jiě - to understand, know about - hiểu rõ, biết rõ

20
New cards

方面

fāng miàn - aspect - phương diện

21
New cards

的话

dehuà: nếu (trợ từ biểu thị sự giả thiết)

如果/要是.....的话: nếu

22
New cards

yuē - hẹn, ước hẹn, thu xếp

23
New cards

聚会

/jù huì/ tụ tập

24
New cards

合适

hé shì - suitable - phù hợp

25
New cards

约会

yuē huì - date - hẹn hò

26
New cards

有约

yǒuyuè: có hẹn

27
New cards

可定

kědìng: khẳng định, xác định, chắc chắn

28
New cards

按时

àn shí - đúng hạn

29
New cards

任务

rèn wù - task - nhiệm vụ

30
New cards

pái: hàng, loạt, băng, dãy, xếp

31
New cards

排队

[páiduì] xếp hàng

32
New cards

第一排

dìyìpái: dãy đầu tiên

33
New cards

估计

gū jì - đánh giá, ước đoán, ước tính

34
New cards

yīn - overcast day - âm, trời râm, âm u

35
New cards

mǎn - full - đầy, chật

36
New cards

货物

Huòwù - Hàng hoá

37
New cards

羡慕

xiàn mù - to admire - ngưỡng mộ

38
New cards

偷偷

tōutōu - lén lút, vụng trộm

39
New cards

演出

yǎn chū (danh, động) - diễn xuất, biểu diễn, performance

40
New cards

演员

yǎnyuán diễn viên

41
New cards

武打

wǔdǎ - múa võ

42
New cards

动作

dòng zuò -movement- động tác

43
New cards

精彩

/jīngcǎi/ đặc sắc

44
New cards

表现

biǎo xiàn - biểu hiện

45
New cards

人物

rén wù - nhân vật

46
New cards

社会

shè huì - society - xã hội

47
New cards

地位

/dìwèi/ (n) địa vị, vị trí

48
New cards

社会地位

/shè hùi dì wèi/ địa vị xã hội

49
New cards

服装

fúzhuāng - quần áo, trang phục

50
New cards

艺术

yì shù - nghệ thuật

51
New cards

担心

dān xīn - worried, to worry - lo lắng

52
New cards

开演

kāiyǎn: bắt đầu diễn

53
New cards

说明书

shuōmíngshū: bản thuyết minh

54
New cards

说明

shuō míng - thuyết minh

55
New cards

古代

/gǔdài/ (n) cổ đại

56
New cards

神话

shén huà: thần thoại

57
New cards

天上

tiānshàng: trên trời, thiên đình

58
New cards

仙女

xiānnǚ - tiên nữ

59
New cards

人间

rénjiān - nhân gian

60
New cards

内容

nèiróng: nội dung

61
New cards

脸谱

liǎnpǔ: hóa trang mặt, mặt nạ