1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
小
xiao- nhỏ
猫
mao- mèo
在
zai- ở
那人
nar- chỗ đó
狗
gou- chó
椅子
yi zhi- cái ghế
下面
xia mian- bên dưới
工作
gong zuo- công việc
儿子
er zi- con trai
医院
yi yuan- bệnh viện
医生
yi sheng- bác sĩ
爸爸
ba ba- bố