1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abstain (v) + from sth
kiêng
abstemious (a)
điều độ, đạm bạc
afternoon tea
trà chiều
air fryer
nồi chiên không dầu
all you can eat
buffet
anorexia (n) —> anorexic (n) (a)
chứng biếng ăn —> (người) mắc chứng biếng ăn
bulimia (n)
chứng háu ăn
appetite (n)
sự ngon miệng, sự thèm ăn; lòng ham muốn
a lack of / a loss of appetite
give an appetite (làm thèm ăn)
have a poor appetite (ăn không ngon miệng)
spoil s.o’s appetite (làm ai ăn mất ngon)
appetite for sth
appetizer (n) —> appetizing (a)
món khai vị —> làm cho ăn ngon miệng
baking powder
bột nở
baking sheet
khay nướng bánh
balloon whisk
phới lồng
banquet (n)
tiệc lớn
baste (v)
phết mỡ lên (thịt quay), lược
batter (n)
bột nhão
be starving (for sth)
starving yourself
nhịn đói, chết đói
bill of fare
thực đơn
bland (a)
nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống)
blend (v)
pha trộn
boil over
sôi tràn ra ngoài
a refreshment booth
quán giải khát
braise (n) (v)
(thịt) om
broil (n) (v)
(thịt) nướng
busboy (n)
nhân viên dọn bàn
butter knife
dao phết bơ
cafeteria (n)
quán ăn tự phục vụ
carve (v)
cắt (thịt ra từng miếng)
carving knife
dao cắt thịt
chargrill (v)
nướng trên vỉ nướng than
chewy (a)
phải nhai nhiều
chopping board
thớt
clean eating
ăn sạch
cling film
màng bọc thực phẩm
coffee shop
quán cà phê
colander = cullender
rổ lọc
comfort food
món ăn gắn liền cảm xúc
convenience food
thực phẩm tiện lợi
cookbook = cookery - book
sách dạy nấu ăn
cooker (n)
bếp
cooking (n)
cách nấu nướng
Chinese cooking (các món ăn kiểu Trung Quốc)
cookware (n)
đồ nấu nướng
corkscrew (n)
đồ mở nút chai
counter (n)
quầy hàng, quầy thu tiền
creamy (a)
có nhiều kem, mịn
crisp (a) (v)
cứng, giòn (thức ăn) = crunchy (a)
tươi (rau quả)
làm giòn, rán giòn (khoai,…)
crusty (a)
có vỏ cứng / giòn
crockery (n)
bát đĩa bằng sành
cutlery (n)
dụng cụ ăn uống (dao, muỗng, nĩa)
deep - fry (v)
chiên ngập dầu
defrost (v)
rã đông
dice (v)
thái hạt lựu
diet (n)
go on a diet = lose weight = dietary (ăn kiêng)
diet + consist of / contain sth
a diet high in / rich in sth
dietician (n)
chuyên gia dinh dưỡng
digest (v) —> digestion (n)
tiêu hóa —> sự tiêu hóa
hard of digestion (khó tiêu)
a weak / good digestion (khả năng tiêu hóa kém / tốt)
dine (v)
dine on sth (ăn bữa chính)
dine out (ăn ở ngoài)
dine in (ăn tại chỗ)
dining table
bàn ăn
doggy bag
túi đựng đồ ăn thừa (để mang về nhà)
doily (n)
khăn lót
eatery (n)
quán ăn
eat in / eat out
eating disorder
rối loạn ăn uống
fast (n) (v)
(thời kì) nhịn ăn, ăn chay, ăn kiêng
fatty acid
axit béo
feast (n) (v)
bữa tiệc
feast on sth (dự tiệc)
feast sb with sth (chiêu đãi)