bài 12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

전화번호

số điện thoại

2
New cards

연락처

thông tin liên lạc

3
New cards

전화 요금

phí điện thoại

4
New cards

전화 카드

thẻ điện thoại

5
New cards

국내 전화

điện thoại quốc nội

6
New cards

국제전화

điện thoại quốc tế

7
New cards

공중

công cộng

8
New cards

휴대전화

điện thoại di động

9
New cards

수신자 부담

Người nghe trả tiền

10
New cards

인터넷 전화

Điện thoại internet

11
New cards

국가 번호

Mã quốc gia

12
New cards

지역 번호

Mã khu vực

13
New cards

전화를 하다

Gọi điện thoại

14
New cards

전화가 오다

Cuộc gọi đến

15
New cards

전화를 받다

Nhận điện thoại

16
New cards

전화를 바꾸다

Chuyển điện thoại (cho ai đó)

17
New cards

전화를 끊다

Kết thúc cuộc gọi

18
New cards

통화 중이다

Máy bận

19
New cards

문자메시지를 보내다

Gửi tin nhắn

20
New cards

문자메시지를 받다

Nhận tin nhắn

21
New cards

답장을 보내다

Gửi tin trả lời

22
New cards

답장을 받다

Nhận tin trả lời

23
New cards

그런데요?

Rồi sao ạ?

24
New cards

거기... 지요?

Có phải đó là ... không?

25
New cards

실례지만 누구세요?

Xin lỗi, ai đấy ạ?

26
New cards

계세요?

Có ... ở đấy không?

27
New cards

지금 없는데요

Bây giờ không có ở đây

28
New cards

다시 전화하겠습니다

Sẽ gọi lại sau

29
New cards

그분

Vị ấy, ngài ấy

30
New cards

깨우다

Đánh thức

31
New cards

남기다

Để lại, còn lại

32
New cards

내다

Đưa ra

33
New cards

늦게

Muộn, trễ

34
New cards

대사관

Đại sứ quán

35
New cards

들어오다

Đi vào

36
New cards

맞다

Đúng, chính xác, phải

37
New cards

사장님

Giám đốc

38
New cards

소리

âm thanh, tiếng động

39
New cards

약속

cuộc hẹn

40
New cards

역사

lịch sử

41
New cards

정하다

quyết định

42
New cards

hành lý