1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
觉得
/juéde/
Cảm thấy

旅游
/lǚyóu/
du lịch

最
[zuì]
nhất
![<p>[zuì]</p><p>nhất</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/0d4af01d-14d6-4017-b94d-e0bf1dc3706d.png)
为什么
/wèi shén me/
tại sao

也
/yě/
cũng

运动
/yùn dòng /
vận động, thể thao

踢足球
/tī zú qiú/
đá bóng

要
/yào/
muốn, cần

新
/xīn/
mới

它
/tā/
nó

眼睛
/yǎn jing/
mắt

花花
Hoa Hoa
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!