Thẻ ghi nhớ: VOLUNTEER WORK 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

Afford to do st

đủ sức làm gì

2
New cards

Be excited about st/doing st

hào hứng về cái gì/làm gì

3
New cards

Be under the impression

có cảm tưởng rằng

4
New cards

By chance = by mistake = by accident = by coincidence

ngẫu nhiên, tình cờ

5
New cards

Call back

gọi lại

6
New cards

Call off

hủy bỏ

7
New cards

Call on

yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu

8
New cards

Call out

gọi to

9
New cards

Call for

kêu gọi

10
New cards

Fight/struggle for st

đấu tranh cho cái gì

11
New cards

Fight/struggle against st

đấu tranh chống lại cái gì

12
New cards

Gain experience in

đạt được kinh nghiệm

13
New cards

Give away

phân phát, tiết lộ

14
New cards

Give in

nhượng bộ, nhân nhượng

15
New cards

Give back

trả lại

16
New cards

Give up

từ bỏ

17
New cards

Has a huge heart for

có tấm lòng nhân hậu dành cho

18
New cards

Have difficulty in st/doing st

gặp khó khăn trong việc làm gì

19
New cards

Immediate family

gia đình ruột thịt

20
New cards

In need of st

cần cái gì

21
New cards

In place of

thay vì, thay cho, thay thế vào

22
New cards

In charge of = be responsible for

chịu trách nhiệm cho

23
New cards

In case of

phòng khi

24
New cards

In danger of = at risk of

làm nguy, gặp nạn

25
New cards

Interfere with = intervene in

can thiệp vào

26
New cards

Launch a campaign

phát động một chiến dịch

27
New cards

Make a commitment to st/doing st

dốc tâm, chú tâm làm gì

28
New cards

Make a donation to st

ủng hộ, quyên góp

29
New cards

Make contribution to st/doing st

đóng góp cái gì/làm gì

30
New cards

Make friends with sb = strike up a friendship with sb

kết giao/kết bạn với ai

31
New cards

Persist in = resist in = insist on

cố chấp, khăng khăng

32
New cards

Put knowledge in

áp dụng kiến thức vào

33
New cards

Spend time doing st

dành thời gian làm gì Waste time doing st: lãng phí thời gian làm gì

34
New cards

Take part in = participate in = get involved in

tham gia vào

35
New cards

Turn in

đi ngủ/đạt được Turn up = show up = arrive: đến Turn out: hóa ra Turn into: biến thành Turn down: từ chối

36
New cards

Volunteer to do st

tình nguyện làm gì