1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conservative
/kən'sɜ:vətiv/
bảo thủ
anonymous
/əˈnɑː.nə.məs/
vô danh, ẩn danh
make an effort
(cấu trúc) nỗ lực
brigde the gap
(cấu trúc) rút ngắn cách biệt
pose a risk to sb/sth
(cấu trúc) đe dọa đế ai, cái gì
pave the way for sth
(cấu trúc) mở đường cho cái gì
instil sth into sb
(cấu trúc) làm thấm nhuần điều gì trong ai
do more harm than good
(cấu trúc) lợi bất cập hại
be at loggerheads with sb
(cấu trúc) bất hòa, mâu thuẫn với ai
tend to do sth
(cấu trúc) có xu hướng làm gì
intergrate
/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/
(v) thích hợp, hội nhập
showcase
/ˈʃoʊˌkeɪs/
(v) trưng bày, thể hiện
foster
/'fɒstə[r]/
(v) nâng cao
fulfilment
(adj) sự thỏa mãn
temporary
/'tempəreri/
(adj) tạm thời
sympathetic
/,simpə'θetik/
(adj) sự cảm thông
elegant
/ˈel.ə.ɡənt/
(adj) thanh lịch
flashy
(adj) sặc sỡ
cooperative
(adj) có tính hợp tác
nag
/næɡ/
(v) cằn nhằn
considerable
(adj) đáng kể, to tát
approachable
/ə'prəʊt∫əbl/
(adj) dễ gần
negotiation
/ni,gəʊ∫i'ei∫n/
(n) sự đàm phán
rigid
/'ridʒid/
(adj) cứng nhắc
thoughtful
/θɔ:tfl/
(adj) chín chắn, biết suy nghĩ
puberty
/'pju:bəti/
(n) tuổi dậy thì
constant
/'kɒnstənt/
(adj) liên tục
frank
(adj) thẳng thắn
mutual
/ˈmjuː.tʃu.əl/
(adj) qua lại lẫn nhau
norm
/nɔːrm/
(n) chuẩn mực
resistance
/rɪˈzɪs.təns/
(n) sự chống chịu, kháng cự
irritating
/'iriteitiɳ/
(v) gây khó chịu, phát cáu
conflict
/kən'flikt/
(n) mâu thuẫn, xung đột
impart
/im'pɑ:t/
(n) truyền bá, truyền đạt
impose
/im'pəʊz/
(v) áp đặt