RMPC9T3

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1

exempt (adj)

được miễn, không bị ảnh hưởng

2

aptitude (n)

năng khiếu, khả năng

3

inherently (adv)

vốn có, vốn dĩ

4

impose (v)

áp đặt

5

deviation (n)

sự lệch hướng, sự sai lệch

6

codify (v)

hệ thống hóa, mã hóa

7

chaos (n)

sự hỗn loạn

8

prescribe (v)

quy định, chỉ định

9

proscribe (v)

cấm đoán

10

legislation (n)

pháp luật, việc lập pháp

11

tenet (n)

nguyên lý, giáo lý

12

adherent (n)

người ủng hộ

13

undercut (v)

bán rẻ hơn, cạnh tranh giá

14

saline (adj)

có muối, mặn

15

venture (n)

dự án kinh doanh, liên doanh

16

hostile (adj)

khắc nghiệt, thù địch

17

indented (adj)

lõm vào, có đường rạch nhỏ

18

objection (n)

sự phản đối

19

submerged (adj)

bị chìm, dưới mặt nước

20

robust (adj)

bền chắc, vững mạnh

21

drastically (adv)

một cách nghiêm trọng, triệt để

22

diameter (n)

đường kính

23

probe (n)

tàu thăm dò không gian

24

sensor (n)

cảm biến

25

circuit (n)

mạch điện

26

theorem (n)

định lý

27

redundant (adj)

dư thừa, không cần thiết

28

ambiguity (n)

sự mơ hồ

29

superfluous (adj)

thừa, không cần thiết

30

acclaim (n)

sự ca ngợi, tán dương

31

store (v)

lưu trữ

32

revolution (n)

cuộc cách mạng

33

ultimate (adj)

tối ưu, sau cùng