HSGQG 2019

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

onéreux

đắt đỏ, tốn kém

2
New cards

Avoir le moral au beau fixe

tinh thần rất tốt, tâm trạng ổn định, vui vẻ.

3
New cards

au septième ciel

cực kỳ hạnh phúc, phấn khích

4
New cards

Faire couler beaucoup d’encre

gây ra nhiều tranh cãi

5
New cards

Un coup de foudre

tiếng sét ái tình, yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.

6
New cards

un coup de l’épée dans l’eau

công cốc, nỗ lực vô ích

7
New cards

un coup bas

chơi xấu, đòn hèn

8
New cards

rival

đối thủ, người cạnh tranh, người tranh giành

9
New cards

concurrent

đối thủ cạnh tranh, người/đối thủ đang cạnh tranh trực tiếp (trong kinh doanh, thể thao, thi đấu…).

10
New cards

ardu

khó khăn, gian nan, gây nhiều nỗ lực, vất vả

11
New cards

honnête

hợp lý/ phải chăng

12
New cards

vantard

hay khoe, tự mãn.

13
New cards

abominable

đáng ghét, ghê tởm

14
New cards

Monstrueux

ghê gớm, kinh khủng

15
New cards

Pot de colle

người bám dai, luôn bám theo

16
New cards

Sans queue ni tête

vô lý, rối rắm

17
New cards

insolvable

vỡ nợ, không thể thanh toán

18
New cards

remarquer

nhận thấy, để ý, chú ý

19
New cards

supplier

cầu xin, van xin

20
New cards

confirmer

xác nhận, chứng thực

21
New cards

préciser

làm rõ, nói rõ, chỉ rõ