1/13
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(n) tiếng địa phương
dialect
(n) địa vị / ưu thế
dominance
(n) cầu vượt
flyover
(v) sửa chữa, tu sửa
repair
(v) vươn tới cái gì
reach (to st)
(a) các nếp nhăn
wrinkled
(n) sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisis [ˈkraɪsɪs]
(n) thuốc (gây nghiện)
drug
(a) chính thức
formal
(n) nghi lễ, thủ tục
formality
(n) anh bạn, ông bạn
fellow [ˈfeləʊ]
(vp) yêu cầu
call on
(n) chủ nhân
owner
(n) việc kinh doanh, buôn bán
business