1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
결혼하다
Kết hôn
혼인
Hôn nhân
연애결혼
Kết hôn từ quan hệ yêu đương
중매결혼
Kết hôn qua mai mối
미혼
Chưa lập gia đình
기혼
Đã lập gia đình
독신
Độc thân
이혼
Ly hôn
결혼관
Quan niệm về hôn nhân
이상형
Mẫu người lý tưởng
배우자
Người yêu, người kết hôn, ý trung nhân
을/를 사귀다
Kết bạn
맞선을 보다
Xem mắt
데이트를 하다
Hẹn hò
사랑하다
Yêu
예식장
Nơi tổ chức tiệc cưới
청첩장
Thiệp mời
축의금
Tiền mừng cưới
신랑
Chú rể
신부
Cô dâu
피로연
Tiệc cưới
하객
Quan khách
신혼여행
Du lịch tuần trăng mật
장인
Bố vợ
장모
Mẹ vợ
시아버지
Bố chồng
시어머니
Mẹ chồng
시댁
Nhà chồng
친정
Nhà bố mẹ ruột
육아
Nuôi con
가사
Việc nhà
자녀를 양육하다
Nuôi dạy con cái
낳다
Sinh con ( Thuần Hàn)
기르다
Nuôi
출산하다
Sinh con