1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
今天
名
jīntiān
hôm nay
真
副词
zhēn
thật
漂亮
形
piàoliang
đẹp, xinh đẹp
事
名
shì
việc, vấn đề
生日
名
shēngrì
birthday
几
名
jǐ
mấy
号
量
hào
ngày (trong tháng)
月
名
yuè
tháng
快乐
形
kuàilè
vui vẻ, hạnh phúc
星期五
名
xīngqīwǔ
thứ sáu
星期
名
xīngqī
tuần
有空人
yǒu kòngr >< méikòngr 没空人
rảnh rỗi, có thời gain
空人
kòngr
thời gian rảnh
想
动
xiǎng
muốn, suy nghĩ, nhớ
请
动
qǐng
mời
晚饭
名
wǎnfàn
bữa tối
zǎofàn
wǔfan
为什么
wèi shénme
tại sao
太。。。了
tài....le
Quá....adj rồi
那
连
nà
vậy, vậy thì
晚上
名
wǎnshang
buổi tối
看
动
kàn
nhìn
电影
名
diànyǐng
phim chiếu rạp
学校
名
xuéxiào
trường học
见
动
jiàn
gặp
课
形
kě
thirsty
祝
zhù
chúc
看见
kàn jiàn
nhìn thấy
间隔朋友
jiàn gè péngyou
meet a friend before
电视剧
diàn shì jù
phim truyền hình
昨天
zuótiān
yesterday
明天
míngtiān
tomorrow
昨晚
zuó wǎn
buổi tối hôm kia
今晚
jīnwǎn
tối nay
明晚
míngwǎn
tối mai