ACID NUCLEIC

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

Nucleic acid là gì?

những phân tử sinh học

2
New cards

Nucleic acid cấu tạo từ các nguyên tố?

C,H,O,N,P

3
New cards

Nucleic acid có cấu trúc?

đa phân, đơn phân là các nucleotide

4
New cards

Nucleic acid được tìm thấy ở đâu?

Tế bào của cơ thể sinh vật

Trong virus

5
New cards

Các loại Nucleic acid?

Deoxyribonucleic acid (DNA)

Ribonucleic acid (RNA)

6
New cards

Nucleic acid có nguyên tắc cấu tạo?

  • bổ sung

  • Đa phân ( đơn phân kết hợp)

  • Bán bảo toàn

  • Khuôn mẫu

7
New cards

DNA cấu tạo nguyên tắc?

  • đa phân, mỗi đơn phân là 1nucleotide

8
New cards

Thành phần nucleotide:

  • một phân tử phosphoric acid (H3PO4)

  • một phân tử đường deoxyribo (C5H10O4)

  • 1 trong 4 loại Nitrogenous base: A,T,G,C

9
New cards

Mỗi loại nucleotide được gọi tên theo?

Tên của nitrogenous base chứa trong nucleotide đó

10
New cards

Purin là gì?

  • 2 loại nu có kích thước lớn A và G

  • Cấu tạo: 4 ng/tu nitrogen và 2 vòng hydrogen - carbon

11
New cards

Pirimidin là gì?

  • 2 loại nu có kích thước nhỏ T và C

  • Cấu tạo! 2 nguyên tử nitrogen và 1 vòng hydrogen - carbon

12
New cards

Các nu liên kết với nhau bằng?

  • cộng hóa trị ( cùng 1 mạch) theo chiều từ 5’ đến 3’OH => chuỗi polynucleotide

13
New cards

Liên kết cộng hóa trị ( đường photphat) gồm:

  • liên kết este nội tại: = số Nu

  • liên kết este giữa 2 nu: = số Nu - 1 ( 1 mạch) = số Nu - 2 ( 2 mạch)

  • Photphodieste: = 2N - 2 ( 2 mạch)

14
New cards

Liên kết giữa 1 phân tử DNA?

2 chuỗi polynucleotide liên kết bằng liên kết Hydrogen giữa các Nitrogenous base theo nguyên tắc bổ sung

15
New cards

Nguyên tắc bổ sung là gì?

  • base kích thước lớn liên kết base kích thước nhỏ

  • A = T ( 2 lk Hydro)

  • G = C ( 3 lk Hydro)

  • 2A + 3G

16
New cards

Cấu trúc không gian gồm:

  • 2 chuỗi polynu xoắn đều đặn, chiều trái sang phải, => chuỗi xoắn kép ( song song và ngược chiều nhau)

  • Chiều 2 mạch: 5’ - 3’

17
New cards

Tỉ lệ đặc trưng sinh vật:

A + T/ G +C

  • Khác nhau giữa các loài, dặc trưng cho 1 loài

  • Phản ánh đặc điểm tiến hóa, môi trường sống, tính ổn định DNA

  • Phản ánh cấu trúc và tính ổn định DNA

    ( Liên kết G ≡ C (3 liên kết hydro) bền hơn so với A = T (2 liên kết hydro)

    ADN giàu G-C có nhiệt độ nóng chảy cao hơn → ổn định hơn

    Sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt cao, pH thấp...) thường có ADN giàu G-C để đảm bảo ổn định cấu trúc.

18
New cards

Ý nghĩa liên kết hydrogen cho đặc tính DNA:

  • đảm bảo tính linh hoạt, kém bền vững của DNA ( dễ bị gãy, dễ hình thành do nhiệt độ)

19
New cards

Sự biến tính của nhiệt trong đặc tính của DNA:

  • DNA mạch kép dễ bị biến tính khi t tăng dần, dễ bị tách làm mạch đơn

  • Nhiệt càng cao => cang dễ gãy

  • Càng nhiều liên kết => càng dễ gãy

20
New cards

Nhiệt độ nóng chảy DNA là gì?

  • nhiệt độ làm phân tử DNA tách 2 mạch đơn

  • Càng nhiều lk => càng dễ gãy

  • Tỉ lệ A/G càng nhỏ => số lk hydro càng lớn => nhiệt độ nóng chảy càng cao

21
New cards

Sự hồi tính trong đặc tính DNA:

  • để nguội, nhiệt độ hạ. DNA hồi tính = cách trở lại trạng thái xoắn kép ban đầu

22
New cards

Chức năng DNA:

  • mang, bảo quản, lưu trữ thông tin đi truyền

  • Trình tự nu trên DNA quy định trình tự ribonucleotide, quy định trình tự acid amin

  • Tính chất: số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp các nucleotide tạo nên tính đa dạng và đặc thù của DNA.