1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
medical (adj)
Thuộc về y tế. He had to seek medical attention after the accident. Dịch: Anh ấy phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế sau vụ tai nạn.
advance (n, v)
Sự tiến triển, sự phát triển; Tiến lên, thăng tiến. We are making great advances in renewable energy. Dịch: Chúng ta đang có những bước tiến lớn trong năng lượng tái tạo.
expectation (n)
Kỳ vọng, mong đợi. The movie failed to live up to our expectations. Dịch: Bộ phim đã không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi.
entry (n)
Sự đi vào, bài dự thi. The price of the ticket includes entry to the museum. Dịch: Giá vé bao gồm cả việc vào cửa bảo tàng.
expectancy (n)
Sự mong chờ. The life expectancy in this country is rising. Dịch: Tuổi thọ trung bình ở đất nước này đang tăng lên.
life expectancy (n)
Tuổi thọ. People in Japan have a high life expectancy. Dịch: Người dân ở Nhật Bản có tuổi thọ cao