[ANH 9] UNIT 1 - 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

artisan (n)

thợ làm nghề thủ công

2
New cards

community (n)

cộng đồng

3
New cards

community helper (n)

người phục vụ cộng đồng

4
New cards

craft village (n)

làng nghề thủ công

5
New cards

cut down on (v)

cắt giảm

6
New cards

delivery person (n)

nhân viên giao hàng

7
New cards

electrician (n)

thợ điện

8
New cards

facilities (n, plural)

cơ sở vật chất

9
New cards

firefighter (n)

lính cứu hoả

10
New cards

fragrance (n)

hương thơm

11
New cards

function (n)

chức năng

12
New cards

garbage collector (n)

nhân viên dọn vệ sinh

13
New cards

get on with (v)

có quan hệ tốt với

14
New cards

hand down (v)

truyền lại

15
New cards

handicraft (n)

sản phẩm thủ công

16
New cards

look around (v)

ngắm nghía xung quanh

17
New cards

original (adj)

nguyên bản

18
New cards

pass down (v)

truyền lại

19
New cards

police officer (n)

công an

20
New cards

pottery (n)

đồ gốm

21
New cards

preserve (v)

bảo tồn

22
New cards

run out of (v)

hết, cạn kiệt

23
New cards

speciality (n)

đặc sản

24
New cards

suburb (n)

vùng ngoại ô

25
New cards

tourist attraction (n)

điểm du lịch

26
New cards

get around (v)

đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác

27
New cards

hang out with (v)

đi chơi (cùng ai)

28
New cards

hygiene (n)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

29
New cards

itchy (adj)

ngứa, gây ngứa

30
New cards

leftover (n)

thức ăn thừa

31
New cards

liveable (adj)

(nơi) (đáng) sống, (nơi) (có thể) ở

32
New cards

metro (n)

hệ thống tàu điện ngầm

33
New cards

pricey (adj)

đắt đỏ

34
New cards

process (v)

xử lí

35
New cards

public amenities (n)

những tiện ích công cộng

36
New cards

rush hour (n)

giờ cao điểm

37
New cards

sky train (n)

tàu điện trên không

38
New cards

tram (n)

xe điện

39
New cards

underground (n)

(hệ thống) tàu điện ngầm

40
New cards

Unit 2

41
New cards

bustling (adj)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

42
New cards

carry out (v)

tiến hành (nghiên cứu, chương trình)

43
New cards

come down with (v)

bị (ốm/bệnh gì)

44
New cards

concrete jungle (n)

rừng bê tông (cũng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

45
New cards

congested (adj)

tắc nghẽn (giao thông)

46
New cards

construction site (n)

công trường xây dựng

47
New cards

downtown (n)

khu trung tâm thành phố/thị trấn

48
New cards

Unit 3

49
New cards

accomplish (v)

hoàn thành, đạt được (mục đích,…)

50
New cards

additional (adj)

thêm, thêm vào

51
New cards

anxiety (n)

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

52
New cards

appropriately (adv)

(một cách) thích hợp

53
New cards

assignment (n)

nhiệm vụ, bài tập (dành cho học sinh/sinh viên)

54
New cards

counsellor (n)

cố vấn, người tư vấn

55
New cards

deadline (n)

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

56
New cards

delay (v)

(làm) chậm trễ, trì hoãn

57
New cards

distraction (n)

sự làm sao lãng

58
New cards

due date (n)

hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)

59
New cards

fattening (adj)

gây béo phì

60
New cards

mental (adj)

(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc

61
New cards

minimise (v)

giảm đến mức tối thiểu

62
New cards

mood (n)

tâm trạng

63
New cards

optimistic (adj)

lạc quan

64
New cards

physical (adj)

(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể

65
New cards

priority (n)

sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên

66
New cards

stressed out (adj)

căng thẳng

67
New cards

well-balanced (adj)

cân bằng, đúng mực

68
New cards

experience (n)

sự/trải nghiệm

69
New cards

explore (v)

khám phá, tìm tòi và học hỏi

70
New cards

fauna (n)

tất cả động vật của một khu vực

71
New cards

flora (n)

tất cả thực vật của một khu vực

72
New cards

lack (v)

thiếu

73
New cards

learn by rote (v)

học vẹt

74
New cards

memorable (adj)

đáng nhớ

75
New cards

performance (n)

buổi biểu diễn

76
New cards

seabed (n)

đáy biển

77
New cards

snorkelling (n)

môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở

78
New cards

theme (n)

chủ đề, đề tài

79
New cards

thrilling (adj)

rất phấn khích và rất vui

80
New cards

touching (adj)

gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm

81
New cards

tribal dance (n)

điệu múa của bộ tộc

82
New cards

unpleasant (adj)

không thoải mái, không vui vẻ