1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
artisan (n)
thợ làm nghề thủ công
community (n)
cộng đồng
community helper (n)
người phục vụ cộng đồng
craft village (n)
làng nghề thủ công
cut down on (v)
cắt giảm
delivery person (n)
nhân viên giao hàng
electrician (n)
thợ điện
facilities (n, plural)
cơ sở vật chất
firefighter (n)
lính cứu hoả
fragrance (n)
hương thơm
function (n)
chức năng
garbage collector (n)
nhân viên dọn vệ sinh
get on with (v)
có quan hệ tốt với
hand down (v)
truyền lại
handicraft (n)
sản phẩm thủ công
look around (v)
ngắm nghía xung quanh
original (adj)
nguyên bản
pass down (v)
truyền lại
police officer (n)
công an
pottery (n)
đồ gốm
preserve (v)
bảo tồn
run out of (v)
hết, cạn kiệt
speciality (n)
đặc sản
suburb (n)
vùng ngoại ô
tourist attraction (n)
điểm du lịch
get around (v)
đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác
hang out with (v)
đi chơi (cùng ai)
hygiene (n)
vệ sinh, vấn đề vệ sinh
itchy (adj)
ngứa, gây ngứa
leftover (n)
thức ăn thừa
liveable (adj)
(nơi) (đáng) sống, (nơi) (có thể) ở
metro (n)
hệ thống tàu điện ngầm
pricey (adj)
đắt đỏ
process (v)
xử lí
public amenities (n)
những tiện ích công cộng
rush hour (n)
giờ cao điểm
sky train (n)
tàu điện trên không
tram (n)
xe điện
underground (n)
(hệ thống) tàu điện ngầm
Unit 2
bustling (adj)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
carry out (v)
tiến hành (nghiên cứu, chương trình)
come down with (v)
bị (ốm/bệnh gì)
concrete jungle (n)
rừng bê tông (cũng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
congested (adj)
tắc nghẽn (giao thông)
construction site (n)
công trường xây dựng
downtown (n)
khu trung tâm thành phố/thị trấn
Unit 3
accomplish (v)
hoàn thành, đạt được (mục đích,…)
additional (adj)
thêm, thêm vào
anxiety (n)
nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng
appropriately (adv)
(một cách) thích hợp
assignment (n)
nhiệm vụ, bài tập (dành cho học sinh/sinh viên)
counsellor (n)
cố vấn, người tư vấn
deadline (n)
thời hạn cuối cùng, hạn cuối
delay (v)
(làm) chậm trễ, trì hoãn
distraction (n)
sự làm sao lãng
due date (n)
hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)
fattening (adj)
gây béo phì
mental (adj)
(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
minimise (v)
giảm đến mức tối thiểu
mood (n)
tâm trạng
optimistic (adj)
lạc quan
physical (adj)
(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể
priority (n)
sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên
stressed out (adj)
căng thẳng
well-balanced (adj)
cân bằng, đúng mực
experience (n)
sự/trải nghiệm
explore (v)
khám phá, tìm tòi và học hỏi
fauna (n)
tất cả động vật của một khu vực
flora (n)
tất cả thực vật của một khu vực
lack (v)
thiếu
learn by rote (v)
học vẹt
memorable (adj)
đáng nhớ
performance (n)
buổi biểu diễn
seabed (n)
đáy biển
snorkelling (n)
môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở
theme (n)
chủ đề, đề tài
thrilling (adj)
rất phấn khích và rất vui
touching (adj)
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm
tribal dance (n)
điệu múa của bộ tộc
unpleasant (adj)
không thoải mái, không vui vẻ