1/234
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cultivate
(v) trồng trọt
scientist
(n) nhà khoa học
grow
(v) trồng, mọc
wild
(a/ av) hoang dã
genetic
(a) thuộc về di truyền
pattern
(n) kiểu, mẫu
genetic patterns
các mẫu di truyền
distribution
(n) sự phân bố
indicate that
cho thấy rằng
originate
(v) bắt nguồn từ
west-central
(a) trung tâm phía tây
continent
(n) lục địa
chronicler
(n) người chép sử
misuse
(v) dùng sai
noted
(v) đã ghi nhận
importance
(n) tầm quan trọng
tuber
(n) củ
empire
(n) đế chế
preserve
(v) bảo quản
for storage
(n) để lưu trữ
dehydrate
(v) khử nước / làm khô
mash
(v) nghiền
substance
(n) chất
store
(v) trữ/ để dành
insurance
(n) sự đảm bảo
against
(prep) chống lại
crop failures
(n) mất mùa
staple crop
(n) cây trồng chính
make
(v) làm cho
probably
(av) có lẽ/ có khả năng
childbirth
(n) việc sinh con
treat
(v) chữa
injury
(n) vết thương
treat injuries
chữa các vết thương
conquistador
(n) nhà chinh phục
encounter
(v) bắt gặp, phát hiện
miner
(n) thợ mỏ
failed to realise
đã không nhận ra
represent
(v) đại diện cho, biểu tượng của
treasure
(n) kho báu
ration
(n) khẩu phần
aboard
(av) trên tàu
arrival
(n) sự đến, sự tới nơi
scale
(n) quy mô
livestock
(n) gia súc
throughout
khắp
regard
coi như, xem là
suspicion
(n) sự nghi ngờ
distate
(n) sự ghê tởm
fear
(n) sự sợ hãi
generally considered
nói chung đc xem là
unfit
(a) ko thích hợp
consumption
(n) sự tiêu thụ
animal fodder
thức ăn cho động vật
sustenance for the starving
thức ăn cho những người đang chết đói
northern Europe
Bắc Âu
primarily
(av) chủ yếu
botanical garden
(n) vườn thực vật
exotic novelty
(n) vật lạ quý hiếm
peasant
(n) nông dân
refuse
(v) từ chối
ugly
(a) xấu xí
misshapen
(a) méo mó
a heathen civilization
(n) 1 nền văn minh ngoại đạo
civilization
(n) nền văn minh
heathen
(a/n) người ngoại đạo/ ko văn minh/ dốt nát
felt (feel)
(v) cảm thấy
resemblance
(n) sự giống nhau
plant- nightshade family
họ cây bóng đêm
hint
(v) gợi ý, ám chỉ
the creation of
sản phẩm/ tác phẩm của
witch
(n) phù thuỷ
devil
(n) ma, quỷ
meat-loving
yêu thích thịt
farmer
(n) nông dân
urban workers
(n) công nhân thành thị
extreme distate
sự ghê tởm cực độ
recommend
(v) khuyến nghị
little impact
ít tác động
staple
(a) chính, chủ yếu
shortage
(n) sự thiếu
associated with
liên quan tới
revolutionary
(a) cách mạng
war
(n) chiến tranh
issue
(v) phát hành, ban hành
pamphlet
(n) tài liệu nhỏ
entitle
(v) có tiêu đề
respecting
(prep) liên quan đến, về
culture
(n) sự trồng trọt
followed (by)
được tiếp nối (bởi)
shortly
(av) ngay sau đó
pro-potato
(a) ủng hộ khoai tây
pro-
ủng hộ
editorials
(n) các bài xã luận
recipe
(n) công thức nấu ăn
gradually
(av) dần dần
the lower classes
(n) các tầng lớp thấp hơn
the upper classes
(n) các tầng lớp thượng lưu
follow the lead of sth
làm theo ai, bắt chước ai,
emerge
(v) xuất hiện