1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
scrabble
trò chơi ghép chữ
distant past
lâu lắm rồi, quá khứ xa xôi
engaged
bận (điện thoại), đính hôn, giao chiến
have/give/throw a surprise party
tổ chức buổi tiệc
symphony
bản giao hưởng
out of breath
mệt hết hơi, không thở nổi
oysters
con hàu
knock sth down
phá sập (nhà, công trình)
play the bagpipes
chơi kèn túi
lay awake
nằm không ngủ được
lie-lay-lain
nằm
lay-laid-laid
xếp đặt
lie-lied-lied
nói dối
water polo
môn thể thao bóng nước
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!