1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
admission
tuyển sinh, sự nhận vào

bachelor
người có bằng cử nhân

certificate
giấy chứng nhận, chứng chỉ

consult
hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo

dean
chủ nhiệm khoa, trưởng nhóm

dissertation
luận văn, luận án

doctorate
tiến sĩ

enroll
ghi danh

faculty
khoa/ năng lực

hypothesis
giải thuyết

institution
cơ quan

mandatory
có tính bắt buộc

transcript
phiếu điểm/ bản dịch

tuition
tiền học, học phí

undergraduate
sv đang học đại học, chưa tốt nghiệp

vocational
nghề nghiệp, học nghề

catch on
nổi tiếng, trở thành mốt

catch out
bắt được ai đang làm gì

catch up
đuổi kịp, bắt kịp

call out
gọi to, hét to

call on/upon
kêu gọi, yêu cầu

call for
gọi, đòi hỏi, yêu cầu
call in
gọi ai đến giúp đỡ

call off
hủy bỏ

call up
gọi điện/ gợi nhớ/ gọi nhập ngũ

get into trouble
gặp rắc rối

Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!
call at
dừng lại, đỗ lại/ ghé thăm một nơi nào đó
assign
phân công, giao nhiệm vụ
coordinator
người điều phối