Thẻ ghi nhớ: education(moonbook) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
full-widthPodcast
1
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

admission

tuyển sinh, sự nhận vào

<p>tuyển sinh, sự nhận vào</p>
2
New cards

bachelor

người có bằng cử nhân

<p>người có bằng cử nhân</p>
3
New cards

certificate

giấy chứng nhận, chứng chỉ

<p>giấy chứng nhận, chứng chỉ</p>
4
New cards

consult

hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo

<p>hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo</p>
5
New cards

dean

chủ nhiệm khoa, trưởng nhóm

<p>chủ nhiệm khoa, trưởng nhóm</p>
6
New cards

dissertation

luận văn, luận án

<p>luận văn, luận án</p>
7
New cards

doctorate

tiến sĩ

<p>tiến sĩ</p>
8
New cards

enroll

ghi danh

<p>ghi danh</p>
9
New cards

faculty

khoa/ năng lực

<p>khoa/ năng lực</p>
10
New cards

hypothesis

giải thuyết

<p>giải thuyết</p>
11
New cards

institution

cơ quan

<p>cơ quan</p>
12
New cards

mandatory

có tính bắt buộc

<p>có tính bắt buộc</p>
13
New cards

transcript

phiếu điểm/ bản dịch

<p>phiếu điểm/ bản dịch</p>
14
New cards

tuition

tiền học, học phí

<p>tiền học, học phí</p>
15
New cards

undergraduate

sv đang học đại học, chưa tốt nghiệp

<p>sv đang học đại học, chưa tốt nghiệp</p>
16
New cards

vocational

nghề nghiệp, học nghề

<p>nghề nghiệp, học nghề</p>
17
New cards

catch on

nổi tiếng, trở thành mốt

<p>nổi tiếng, trở thành mốt</p>
18
New cards

catch out

bắt được ai đang làm gì

<p>bắt được ai đang làm gì</p>
19
New cards

catch up

đuổi kịp, bắt kịp

<p>đuổi kịp, bắt kịp</p>
20
New cards

call out

gọi to, hét to

<p>gọi to, hét to</p>
21
New cards

call on/upon

kêu gọi, yêu cầu

<p>kêu gọi, yêu cầu</p>
22
New cards

call for

gọi, đòi hỏi, yêu cầu

23
New cards

call in

gọi ai đến giúp đỡ

<p>gọi ai đến giúp đỡ</p>
24
New cards

call off

hủy bỏ

<p>hủy bỏ</p>
25
New cards

call up

gọi điện/ gợi nhớ/ gọi nhập ngũ

<p>gọi điện/ gợi nhớ/ gọi nhập ngũ</p>
26
New cards

get into trouble

gặp rắc rối

<p>gặp rắc rối</p>
27
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

28
New cards

call at

dừng lại, đỗ lại/ ghé thăm một nơi nào đó

29
New cards

assign

phân công, giao nhiệm vụ

30
New cards

coordinator

người điều phối