lesson 9: electronics

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

disk

(n) đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)

2
New cards

facilitate

(v) làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện

3
New cards

network

(v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống

4
New cards

popularity

(n) (tính/sự) đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến

5
New cards

process

(v) xử lý; (n) quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình

6
New cards

replace

(v) thay thế; đặt vào lại chỗ cũ

7
New cards

revolution

(n) vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng

8
New cards

sharp

(adj) sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột

9
New cards

skill

(n) kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo

10
New cards

software

(n) phần mềm, chương trình máy tính

11
New cards

store

(n) cửa hàng, cửa hiệu, kho hàng

12
New cards

technically

(adv) nói đến/nói về mặt kỹ thuật; một cách chuyên môn/nghiêm túc