1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
high-rise
Cao tầng; Có nhiều tầng
urban
adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực đô thị
urban sprawl
sự bành trướng đô thi
urbanisation
n. đô thị hóa
leisure
n. sự giải trí, thư giản
convenience store
n. cửa hàng tiện lợi
convenient
adj. thuận tiện
crowded
adj. đông đúc
rush hour=peak hour
n.p giờ cao điểm
afford
v. đủ khả năng chi trả
housing
n. nhà ở
expand
v. mở rộng
seek
v. tìm kiếm
unemployment
n. tình trạng thất nghiệp
affordable
giá cả phải chăng
infrastructure
n. cơ sở hạ tầng
resident
n. người dân
colonial
adj. thuộc địa,thuộc dân
gradually
adv. dần dần
modernise
v. hiện đại hóa
concern
n. mối lo ngại
rapidly
(adv) rất nhanh, với tốc độ cao
reliable
adj. tin cậy tuyệt đối
need to V
cần làm gì
need V-ing
cần được/bị làm gì (bị động)
tighten
(v) thắt chặt, siết chặt
security
(n) an ninh, sự an toàn
traffic congestion=traffic jam
tắc nghẽn giao thông, kẹt xe
struggle to V
chật vật/xoay sở để làm gì
threaten
(v) dọa, đe dọa
implement
(v) thi hành, thực hiện
address the problem
giải quyết vấn đề
alternative
(n, adj) thay thế
renovate
(v) cải tiến, đổi mới
engage with
(v) tham gia với, tương tác với
all walks of life
tất cả các tầng lớp xã hội
endless
(adj): vô tận, không hồi kết
an influx of
số lượng lớn (thường là người và tiền bạc) đổ đến đâu đó/dòng (người, tiền)
immigrate (v)
immigrant (n)
di cư
người nhập cư
migrate (v)
migrant (n)
di cư, người di cư
urgent
(adj) gấp, khẩn cấp
low income
thu nhập thấp
commuter
(n) người đi làm/người đi đường
population density
(n. phr) mật độ dân số
overpass
cầu vượt
informative
(adj) mang tính thông tin
a living wage
mức lương đủ sống
exacerbate
(v) làm trầm trọng thêm
inequality
(n) sự bất bình đẳng
double-decker
xe buýt hai tầng
take on
(phr. v) đảm nhận, đảm nhiệm; thuê, tuyển dụng
alleviate
(v) làm nhẹ bớt, làm giảm bớt
poverty
(n) sự nghèo đói
newlywed
vợ chồng mới cưới
Property prices
giá bất động sản, giá nhà đất
prospect
n. /´prɔspekt/ viễn cảnh; triển vọng
cater
phục vụ, cung cấp (thực phẩm)
bustling
adj.
rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt
pressing
(adj) thúc bách, cấp thiết