Thẻ ghi nhớ: GRADE 12-UNIT 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

high-rise

Cao tầng; Có nhiều tầng

2
New cards

urban

adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực đô thị

3
New cards

urban sprawl

sự bành trướng đô thi

4
New cards

urbanisation

n. đô thị hóa

5
New cards

leisure

n. sự giải trí, thư giản

6
New cards

convenience store

n. cửa hàng tiện lợi

7
New cards

convenient

adj. thuận tiện

8
New cards

crowded

adj. đông đúc

9
New cards

rush hour=peak hour

n.p giờ cao điểm

10
New cards

afford

v. đủ khả năng chi trả

11
New cards

housing

n. nhà ở

12
New cards

expand

v. mở rộng

13
New cards

seek

v. tìm kiếm

14
New cards

unemployment

n. tình trạng thất nghiệp

15
New cards

affordable

giá cả phải chăng

16
New cards

infrastructure

n. cơ sở hạ tầng

17
New cards

resident

n. người dân

18
New cards

colonial

adj. thuộc địa,thuộc dân

19
New cards

gradually

adv. dần dần

20
New cards

modernise

v. hiện đại hóa

21
New cards

concern

n. mối lo ngại

22
New cards

rapidly

(adv) rất nhanh, với tốc độ cao

23
New cards

reliable

adj. tin cậy tuyệt đối

24
New cards

need to V

cần làm gì

25
New cards

need V-ing

cần được/bị làm gì (bị động)

26
New cards

tighten

(v) thắt chặt, siết chặt

27
New cards

security

(n) an ninh, sự an toàn

28
New cards

traffic congestion=traffic jam

tắc nghẽn giao thông, kẹt xe

29
New cards

struggle to V

chật vật/xoay sở để làm gì

30
New cards

threaten

(v) dọa, đe dọa

31
New cards

implement

(v) thi hành, thực hiện

32
New cards

address the problem

giải quyết vấn đề

33
New cards

alternative

(n, adj) thay thế

34
New cards

renovate

(v) cải tiến, đổi mới

35
New cards

engage with

(v) tham gia với, tương tác với

36
New cards

all walks of life

tất cả các tầng lớp xã hội

37
New cards

endless

(adj): vô tận, không hồi kết

38
New cards

an influx of

số lượng lớn (thường là người và tiền bạc) đổ đến đâu đó/dòng (người, tiền)

39
New cards

immigrate (v)

immigrant (n)

di cư

người nhập cư

40
New cards

migrate (v)

migrant (n)

di cư, người di cư

41
New cards

urgent

(adj) gấp, khẩn cấp

42
New cards

low income

thu nhập thấp

43
New cards

commuter

(n) người đi làm/người đi đường

44
New cards

population density

(n. phr) mật độ dân số

45
New cards

overpass

cầu vượt

46
New cards

informative

(adj) mang tính thông tin

47
New cards

a living wage

mức lương đủ sống

48
New cards

exacerbate

(v) làm trầm trọng thêm

49
New cards

inequality

(n) sự bất bình đẳng

50
New cards

double-decker

xe buýt hai tầng

51
New cards

take on

(phr. v) đảm nhận, đảm nhiệm; thuê, tuyển dụng

52
New cards

alleviate

(v) làm nhẹ bớt, làm giảm bớt

53
New cards

poverty

(n) sự nghèo đói

54
New cards

newlywed

vợ chồng mới cưới

55
New cards

Property prices

giá bất động sản, giá nhà đất

56
New cards

prospect

n. /´prɔspekt/ viễn cảnh; triển vọng

57
New cards

cater

phục vụ, cung cấp (thực phẩm)

58
New cards

bustling

adj.

rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt

59
New cards

pressing

(adj) thúc bách, cấp thiết