1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
따뜻하다
ấm
쌀쌀하다
se lạnh
감
quả hồng
귤
quýt
딸기
dâu
난로
lò sưởi
개나리
hoa kenari
선풍기
quạt
코스모스
hoa sao nhái
피서
nghỉ mát
꽃구경
ngắm hoa
단풍 구경
ngắm lá phong
눈사람을 만들다
làm ng tuyết
온돌
sàn sưởi ấm
조금씩
dần dần
변화
thay đổi
황사
bụi mịn
진달래
hoa đỗ quyên
벚꽃
hoa anh đào
피다
nở
열리
dc tổ chức
습하다
ẩm
장마철
mùa mưa
태풍
bão
피해
thiệt hại
맑다
trong xanh
사원하다
mát
스크이트
trượt tuyết
눈썰매
xe trượt tuyết
스포츠
thể thao
즈깁다
tận hưởng
유제굿
hoa cải dầu
레포츠
các môn thể thao giải trí
지진
động đất
푹설
bão tuyết
홍수
lũ lụt
물에 잠기다
ngập nước
건물이 무너지다
sập tòa nhà
사고
tai nạn
갑지기
đột ngột
주민
ng dân