1/66
Tính cách
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absent - minded
/ˈæbsənt/ /ˈmaɪndɪd/
đãng trí
adventurous
/ədˈventʃərəs/ |
thích phiêu lưu
aggressive
/əˈɡresɪv/ hùng hổ, hung hăng, hiếu chiến
ambitious
/æmˈbɪʃəs/ |
đầy tham vọng
amusing
/əˈmjuːzɪŋ/ làm cho buồn cười
arrogant
kêu căng, kiêu ngạo
brave
dũng cảm
bright
sáng dạ, thông minh
careless
bất cẩn, cẩu thả, sơ suất
cheeky
hỗn xược
clever
thông minh
confident
tự tin
cowardly
nhát gan
decisive
kiên quyết, dứt khoát, quyết đoán
easy-going
dịu dàng, dễ tính, dễ gần
friendly
thân thiện
fussy
cầu kỳ, kiểu cách
generous
rộng lượng, hào phóng
grateful
biết ơn
honest
thật thà, lương thiện
kind
tử tế, tốt bụng
loyal
trung thành, trung nghĩa
mature
trưởng thành
mean
keo kiệt
modest
khiêm tốn, nhu mì, thùy mị
nasty
bẩn thỉu, thô tục, cái kỉnh
nice
xinh đẹp, ngoan, chu đáo
patient
kiên nhẫn, bền chí
reliable
chín chắn, đáng tin cậy
reserved
kín đáo, dè dặt
rude
thô lỗ, man rợ, độc ác
selfish
ích kỷ
sensible
biết điều, có óc xét đoán
spiteful
hằn học, đầy thù hận, tỏ ra ác ý
stubborn
bướng bỉnh, ngoan cố
stupid
ngu ngốc, chậm hiểu
tense
căng thẳng, bồn chồn, hồi hộp
tired
mệt mỏi
tolerant
khoan dung
trust
lòng tin, sự tín nhiệm
bigoted
tin mù quáng
bitchy
có ác ý
bossy
hống hách, hách dịch
conceited
tự phụ, tự cao tự đại
creative
sáng tạo
dull
chậm hiểu, ngu đần, thẫn thờ
garrulous
nói nhiều, ba hoa, lắm mồm
gentle
hiền lành, dịu dàng, hòa nhã
greedy
tham lam
gregarious
thích đàn đúm, thích giao du
heartless
vô tâm, nhẫn tâm
industrious
cần cù, siêng năng, chăm chỉ
intelligent
thông minh, sáng dạ, nhanh trí
lazy
lười biếng
loving
âu yếm, đằm thắm
optimistic
lạc quan
pessimistic
bi quan
picky
cầu kì, kiểu cách, kén cá chọn canh
punctual
có tính đúng giờ
self-centred
chỉ biết mình
sensitive
nhạy cảm, có sự cảm thông
sociable
dễ gần, chan hòa, hòa đồng
stingy
keo kiệt, bủn xỉn
tetchy
hay bực mình, cáu kỉnh, càu nhàu
timid
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
vain
kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
witty
hóm hỉnh, dí dỏm