Topic 1: Character

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Tính cách

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

absent - minded

/ˈæbsənt/ /ˈmaɪndɪd/

đãng trí

2
New cards

adventurous

/ədˈventʃərəs/

thích phiêu lưu

3
New cards

aggressive

/əˈɡresɪv/ hùng hổ, hung hăng, hiếu chiến

4
New cards

ambitious

/æmˈbɪʃəs/

đầy tham vọng

5
New cards

amusing

/əˈmjuːzɪŋ/ làm cho buồn cười

6
New cards

arrogant

kêu căng, kiêu ngạo

7
New cards

brave

dũng cảm

8
New cards

bright

sáng dạ, thông minh

9
New cards

careless

bất cẩn, cẩu thả, sơ suất

10
New cards

cheeky

hỗn xược

11
New cards

clever

thông minh

12
New cards

confident

tự tin

13
New cards

cowardly

nhát gan

14
New cards

decisive

kiên quyết, dứt khoát, quyết đoán

15
New cards

easy-going

dịu dàng, dễ tính, dễ gần

16
New cards

friendly

thân thiện

17
New cards

fussy

cầu kỳ, kiểu cách

18
New cards

generous

rộng lượng, hào phóng

19
New cards

grateful

biết ơn

20
New cards

honest

thật thà, lương thiện

21
New cards

kind

tử tế, tốt bụng

22
New cards

loyal

trung thành, trung nghĩa

23
New cards

mature

trưởng thành

24
New cards

mean

keo kiệt

25
New cards

modest

khiêm tốn, nhu mì, thùy mị

26
New cards

nasty

bẩn thỉu, thô tục, cái kỉnh

27
New cards

nice

xinh đẹp, ngoan, chu đáo

28
New cards

patient

kiên nhẫn, bền chí

29
New cards

reliable

chín chắn, đáng tin cậy

30
New cards

reserved

kín đáo, dè dặt

31
New cards

rude

thô lỗ, man rợ, độc ác

32
New cards

selfish

ích kỷ

33
New cards

sensible

biết điều, có óc xét đoán

34
New cards

spiteful

hằn học, đầy thù hận, tỏ ra ác ý

35
New cards

stubborn

bướng bỉnh, ngoan cố

36
New cards

stupid

ngu ngốc, chậm hiểu

37
New cards

tense

căng thẳng, bồn chồn, hồi hộp

38
New cards

tired

mệt mỏi

39
New cards

tolerant

khoan dung

40
New cards

trust

lòng tin, sự tín nhiệm

41
New cards

bigoted

tin mù quáng

42
New cards

bitchy

có ác ý

43
New cards

bossy

hống hách, hách dịch

44
New cards

conceited

tự phụ, tự cao tự đại

45
New cards

creative

sáng tạo

46
New cards

dull

chậm hiểu, ngu đần, thẫn thờ

47
New cards

garrulous

nói nhiều, ba hoa, lắm mồm

48
New cards

gentle

hiền lành, dịu dàng, hòa nhã

49
New cards

greedy

tham lam

50
New cards

gregarious

thích đàn đúm, thích giao du

51
New cards

heartless

vô tâm, nhẫn tâm

52
New cards

industrious

cần cù, siêng năng, chăm chỉ

53
New cards

intelligent

thông minh, sáng dạ, nhanh trí

54
New cards

lazy

lười biếng

55
New cards

loving

âu yếm, đằm thắm

56
New cards

optimistic

lạc quan

57
New cards

pessimistic

bi quan

58
New cards

picky

cầu kì, kiểu cách, kén cá chọn canh

59
New cards

punctual

có tính đúng giờ

60
New cards

self-centred

chỉ biết mình

61
New cards

sensitive

nhạy cảm, có sự cảm thông

62
New cards

sociable

dễ gần, chan hòa, hòa đồng

63
New cards

stingy

keo kiệt, bủn xỉn

64
New cards

tetchy

hay bực mình, cáu kỉnh, càu nhàu

65
New cards

timid

rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

66
New cards

vain

kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

67
New cards

witty

hóm hỉnh, dí dỏm