1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sois (thể mệnh lệnh)
hãy là …
avoir (diễn tả sở hữu / tuổi tác)
có
avoir (thể mệnh lệnh)
hãy có, hãy giữ lấy
savoir (thể mệnh lệnh)
Hãy biết rằng …
pense
suy nghĩ
à quoi
cái gì
vais
đi
parler
nói chuyện
livre
sách (n.m)
pour aller
để đi
prendre
đi theo đường nào đó
địa chỉ
adresse