Unit 5 - If At First You Don't Succeed

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1
New cards

spawn

/spɔːn/

(v) đẻ trứng

2
New cards

lure

/lʊə(r)/

(n) sự hấp dẫn, sức cám dỗ

3
New cards

smattering

/ˈsmætərɪŋ/

(n) một lượng rất nhỏ

4
New cards

fire

/ˈfaɪə(r)/

(v) khơi dậy, kích thích (sự hứng thú, đam mê)

5
New cards

vocation

/vəʊˈkeɪʃn/

(n) thiên hướng, năng khiếu, nghề nghiệp phù hợp

6
New cards

set your sights on sth

/sət jɔː(r) saɪts ɒn ˈsʌmθɪŋ/

(expr) đặt mục tiêu vào việc gì đó, quyết tâm đạt được

7
New cards

on the dole

/ɒn ðə dəʊl/

(expr) thất nghiệp và sống nhờ trợ cấp nhà nước

8
New cards

vicious circle

/ˈvɪʃəs ˈsɜːkl/

(expr) vòng luẩn quẩn (tình huống xấu mà một vấn đề dẫn đến vấn đề khác)

9
New cards

make your way in life

/meɪk jɔː(r) weɪ ɪn laɪf/

(expr) thành công và phát triển trong cuộc sống

10
New cards

aimlessness

/ˈeɪmləsnəs/

(n) tình trạng không có mục đích, vô định

11
New cards

ritual

/ˈrɪtʃuəl/

(n) nghi thức, thói quen lặp đi lặp lại

12
New cards

surrogate

/ˈsʌrəɡət/

(adj) thay thế (cho cái không có sẵn)

13
New cards

camaraderie

/kæməˈrɑːdəri/

(n) tình bạn, tình đồng chí (giữa những người cùng làm việc hoặc có hoàn cảnh tương tự)

14
New cards

inducement

/ɪnˈdjuːsmənt/

(n) sự khuyến khích, động cơ (thứ được đưa ra để dụ dỗ ai đó làm gì)

15
New cards

turn over a new leaf

/tɜːn ˈəʊvə(r) ə njuː liːf/

(expr) làm lại cuộc đời, thay đổi bản thân theo hướng tốt hơn

16
New cards

grassroots

/ɡrɑːs ruːts/

(n) quần chúng, những người dân thường trong một nhóm hoặc xã hội

17
New cards

fall through the cracks

/fɔːl θruː ðə kræks/

(expr) bị bỏ sót, không được chú ý hoặc giải quyết

18
New cards

rehabilitation

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/

(n) sự phục hồi, cai nghiện, cải tạo (quá trình giúp ai đó thay đổi lối sống lành mạnh hơn sau thời gian bệnh tật hoặc nghiện ngập)

19
New cards

entrepreneur

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

(n) doanh nhân (người khởi nghiệp, mở loại hình kinh doanh mới để kiếm tiền)

20
New cards

alluring

/əˈlʊərɪŋ/

(adj) quyến rũ, hấp dẫn và thú vị

21
New cards

inherently

/ɪnˈhɪərəntli/

(adv) vốn dĩ, vốn có (do bản chất cơ bản của sự vật/người)

22
New cards

conclusive

/kənˈkluːsɪv/

(adj) mang tính kết luận, có tính thuyết phục hoàn toàn

23
New cards

empowerment

/ɪmˈpaʊəmənt/

(n) sự trao quyền, sự tăng cường năng lực

24
New cards

downward spiral

/ˈdaʊnwəd ˈspaɪrəl/

(expr) sự suy thoái không ngừng, vòng xoáy đi xuống

25
New cards

headlong

/ˈhedlɒŋ/

(adv) nhanh chóng và trực tiếp mà không cân nhắc hậu quả

26
New cards

juvenile detention centre

/ˈdʒuːvənaɪl dɪˈtenʃn ˈsentə(r)/

(n) trại giam vị thành niên

27
New cards

allegiance

/əˈliːdʒəns/

(n) lòng trung thành, sự ủng hộ

28
New cards

thick and fast

/θɪk ənd fɑːst/

(expr) rất nhanh chóng và với số lượng lớn

29
New cards

bespectacled

/bɪˈspektəkld/

(adj) đeo kính

30
New cards

prospective

/prəˈspɛktɪv/

(adj) có khả năng trở thành hoặc làm gì đó (trong tương lai)

31
New cards

lad

/læd/

(n) chàng trai, thanh niên

32
New cards

live wire

/laɪv ˈwaɪə(r)/

(n) người rất năng động, khó kiểm soát

33
New cards

garner

/ˈɡɑːnə(r)/

(v) thu thập, đạt được

34
New cards

round of applause

/raʊnd əv əˈplɔːz/

(expr) tràng pháo tay

35
New cards

ridicule

/ˈrɪdɪkjuːl/

(n) sự chế giễu, lời nói nhằm làm ai đó trông ngu ngốc

36
New cards

so-called

/ˌsəʊ ˈkɔːld/

(adj) cái gọi là (dùng để thể hiện sự không đồng tình với cách mô tả)

37
New cards

welfare

/ˈwelfeə(r)/

(n) phúc lợi (hỗ trợ tài chính hoặc các hình thức khác mà chính phủ cung cấp cho người thất nghiệp, nghèo khó hoặc có nhu cầu đặc biệt)

38
New cards

ghetto

/ˈɡetəʊ/

(n) khu ổ chuột (khu vực nghèo trong thành phố nơi tập trung những người cùng hoàn cảnh)

39
New cards

benefit

/ˈbenɪfɪt/

(n) tiền trợ cấp (tiền mà chính phủ trả cho người thất nghiệp, nghèo khó hoặc có nhu cầu đặc biệt)

40
New cards

intergenerational

/ˌɪntərˌdʒɛnəˈreɪʃənl/

(adj) liên thế hệ (bao gồm những người thuộc các nhóm tuổi khác nhau)

41
New cards

rebellion

/rɪˈbeljən/

(n) sự nổi loạn, chống đối quyền lực; sự miễn cưỡng tuân theo và cố gắng thay đổi các quy tắc đã được chấp nhận

42
New cards

thug

/θʌɡ/

(n) côn đồ, tên tội phạm bạo lực

43
New cards

wannabe

/ˈwɒnəbi/

(adj) muốn trở thành (cố gắng cư xử như người mà bạn muốn trở thành)

44
New cards

gangster

/ˈɡæŋstə(r)/

(n) thành viên băng đảng tội phạm

45
New cards

insight

/ˈɪnsaɪt/

(n) cái nhìn sâu sắc, sự hiểu biết sâu sắc

46
New cards

veteran

/ˈvetərən/

(n) cựu chiến binh; người kỳ cựu (có kinh nghiệm lâu năm trong một hoạt động hoặc công việc)

47
New cards

twinkle

/ˈtwɪŋkl/

(n) ánh lấp lánh (sự biểu cảm vui vẻ trong mắt)

48
New cards

specs

/speks/

(abbrev) kính mắt (viết tắt của spectacles)

49
New cards

get down to business

/get daʊn tə ˈbɪznəs/

(expr) bắt tay vào công việc một cách nghiêm túc

50
New cards

reminisce

/ˌremɪˈnɪs/

(v) hồi tưởng, ôn lại kỷ niệm

51
New cards

transition

/trænˈzɪʃn/

(n) sự chuyển đổi, quá trình chuyển tiếp từ tình huống này sang tình huống khác

52
New cards

law-abiding

/lɔː əˈbaɪdɪŋ/

(adj) tuân thủ pháp luật, không bao giờ vi phạm pháp luật

53
New cards

aspiration

/ˌæspəˈreɪʃn/

(n) khát vọng, hoài bão (mong muốn mạnh mẽ đạt được điều gì đó)

54
New cards

adversity

/ədˈvɜːsəti/

(n) nghịch cảnh, khó khăn (tình huống cực kỳ khó khăn)

55
New cards

fulfilment

/fʊlˈfɪlmənt/

(n) sự hoàn thành, sự thỏa mãn (sự đạt được hoặc cảm giác đạt được điều bạn hy vọng)

56
New cards

perseverance

/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/

(n) sự kiên trì, bền bỉ (phẩm chất tiếp tục mà không bỏ cuộc cho đến khi đạt được mục tiêu)

57
New cards

prevalence

/ˈprevələns/

(n) sự phổ biến, thịnh hành (việc trở nên phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên ở một nơi cụ thể)

58
New cards

dogged

/ˈdɒɡɪd/

(adj) kiên trì, bền bỉ

59
New cards

broken home

/ˈbrəʊkən həʊm/

(n) gia đình tan vỡ (gia đình có cha mẹ ly hôn hoặc ly thân)

60
New cards

fast track

/fɑːst træk/

(n) con đường nhanh chóng (cách nhanh để hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó)

61
New cards

rosy

/ˈrəʊzi/

(adj) hồng hào, đầy hứa hẹn (có khả năng thành công; lạc quan quá mức)

62
New cards

crude

/kruːd/

(adj) thô tục, thô thiển (cơ bản và không tinh tế, thường mang nghĩa tiêu cực; tục tĩu)

63
New cards

raw

/rɔː/

(adj) thô, tự nhiên, chưa kiểm soát được (theo nghĩa tích cực hoặc tiêu cực)

64
New cards

gritty

/ˈɡrɪti/

(adj) kiên cường, dũng cảm và quyết tâm; tả một tình huống thực tế khó chịu

65
New cards

bleak

/bliːk/

(adj) ảm đạm, vô vọng; nản lòng

66
New cards

harsh

/hɑːʃ/

(adj) khắc nghiệt, gay gắt

67
New cards

bash

/bæʃ/

(v) đập mạnh, đánh mạnh

68
New cards

dash sb’s hopes

/dæʃ ˈsʌmbədiz həʊps/

(expr) dập tắt hy vọng của ai đó

69
New cards

blunt

/blʌnt/

(v) làm cùn đi; làm giảm hiệu quả

70
New cards

aptitude

/ˈæptɪtjuːd/

(n) năng khiếu, khả năng tự nhiên (tài năng bẩm sinh để làm gì đó)

71
New cards

backbone

/ˈbækbəʊn/

(n) xương sống (nghĩa bóng: bản lĩnh, ý chí kiên cường)

72
New cards

initiative

/ɪˈnɪʃətɪv/

(n) sáng kiến; quyền chủ động (cơ hội đưa ra quyết định nhanh chóng và hành động trước người khác)

73
New cards

recognition

/ˌrekəɡˈnɪʃn/

(n) sự công nhận (sự khen ngợi công khai cho hành động của bạn)

74
New cards

anguish

/ˈæŋɡwɪʃ/

(n) nỗi thống khổ, đau đớn tột cùng

75
New cards

attainment

/əˈteɪnmənt/

(n) sự đạt được (mục tiêu)

76
New cards

ineptness

/ɪˈneptnəs/

(n) sự kém cỏi, không có khả năng hoặc kỹ năng

77
New cards

irresolution

/ɪˌrezəˈluːʃn/

(n) sự thiếu quyết đoán, sự do dự

78
New cards

lethargy

/ˈleθədʒi/

(n) sự thờ ơ, lãnh đạm; tình trạng mệt mỏi và/hoặc thiếu nhiệt huyết

79
New cards

caste

/kɑːst/

(n) đẳng cấp xã hội (đặc biệt trong xã hội Hindu)

80
New cards

stratification

/ˌstrætɪfɪˈkeɪʃn/

(n) sự phân tầng (trạng thái được phân chia thành các cấp độ khác nhau)

81
New cards

irregularity

/ɪˌreɡjəˈlærəti/

(n) sự bất thường, sự sai phạm (điều gì đó không thể chấp nhận được theo quy tắc thông thường; một lỗi)

82
New cards

toughen up

/ˈtʌfən ʌp/

(phr v) trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn

83
New cards

leap at

/liːp ət/

(phr v) nhiệt tình chấp nhận

84
New cards

fall in with sb

/fɔːl ɪn wɪθ ˈsʌmbədi/

(phr v) kết bạn với ai đó

85
New cards

slip up

/slɪp ʌp/

(phr v) mắc lỗi bất cẩn

86
New cards

get caught up in sth

/get kɔːt ʌp ɪn ˈsʌmθɪŋ/

(exp) bị cuốn vào điều gì đó (một cách không mong muốn)

87
New cards

intern

/ˈɪntɜːn/

(n) thực tập sinh (sinh viên hoặc người tốt nghiệp có vị trí làm việc tạm thời để lấy kinh nghiệm)

88
New cards

let go

/let gəʊ/

(phr v) sa thải, đuổi việc

89
New cards

pluck up the courage

/plʌk ʌp ðə ˈkʌrɪdʒ/

(expr) lấy hết can đảm

90
New cards

down the drain

/dəʊn ðə dreɪn/

(expr) lãng phí, đổ sông đổ bể

91
New cards

throw in the towel

/θrəʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/

(expr) bỏ cuộc, đầu hàng

92
New cards

make a go of sth

/meɪk ə gəʊ əv ˈsʌmθɪŋ/

(expr) nỗ lực hết sức để thành công

93
New cards

fall short of sth

/fɔːl ʃɔːt əv ˈsʌmθɪŋ/

(expr) không đạt tiêu chuẩn cần thiết, không như mong đợi

94
New cards

blow your chance

/bləʊ jɔː(r) tʃɑːns/

(expr) bỏ lỡ cơ hội, làm hỏng cơ hội thành công

95
New cards

not hold out much hope

/nɒt həʊld aʊt mʌʧ həʊp/

(expr) không mấy hy vọng, bi quan về điều gì

96
New cards

pick up the pieces

/pɪk ʌp ðə piːsəz/

(expr) vực dậy, giúp ai đó hồi phục sau thất bại

97
New cards

be sucked in

/bi sʌkt ɪn/

(expr) bị cuốn vào, bị buộc phải tham gia vào

98
New cards

big yourself up

/bɪg jɔːˈself ʌp/

(expr) khoe khoang, tự đề cao bản thân

99
New cards

proactive

/ˌprəʊˈæktɪv/

(adj) chủ động, tiên phong (trong việc tạo ra và định hướng tình huống)

100
New cards

scam

/skæm/

(n) trò lừa đảo (cách gian xảo và bất hợp pháp để lấy tiền từ người khác)