1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancestor
tổ tiên
artefact
hiện vật khảo cổ
extinction
sự tuyệt chủng
fossil
hóa thạch
burial
việc chôn cất (xác người,..)
sediment
cặn (chất rắn lắng đọng trong nước)
enamel
men răng,
megafauna
động vật cỡ lớn thời tiền sử
desert
sa mạc
burial site
điểm chôn cất
hypothesis
giả thuyết
dating
xác định niên đại
opponent
đối thủ trong cuộc thi tranh luận, đối đầu với người khác
theory
lý thuyết
prehistoric
thời tiền sử
dispute
tranh chấp, tranh cãi
controversial
gây tranh cãi
evidence
bằng chứng
debate
cuộc tranh luận
specimen
mẫu vật
consistent
ốn định, nhất quán
estimate
ước tính
method
phương pháp
palaeontology
ngành cổ sinh vật học
excavation
sự khai quật
ancient
cổ xưa
interpret
diễn giải, giải thích
origin
nguồn gốc
grave
ngôi mộ
laboratory
phòng thí nghiệm