1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
add
thêm vào
bake
nướng bánh
beat
đánh (trứng)
blend
trộn lẫn
boil
luộc lên
chop
chặt, thái
cover
che, đậy
dice
cắt miếng vuông
drain
làm ráo nước
fry
chiên, rán
grate
nạo, mài
grill
nướng bằng vỉ
heat
làm nóng
ingredient
nguyên liệu
julienne
cắt sợi
melt
tan chảy
mince
nghiền, xay
peel
gọt vỏ
plastic wrap
màng bọc
poach
trần nước sôi
pour
đổ vào
prep list
bản kê nguyên liệu
roast
nướng thịt bằng lò
roll
cuộn lại
simmer
ninh
slice
thái lát mỏng
soak
ngâm, nhúng
steam
hấp
stir
khuấy
trim off
cắt bỏ
bacteria
vi khuẩn
canned goods
đồ hộp
contamination
sự ô nhiễm
cooked food
thức ăn đã nấu chín
danger zone
vùng nguy hiểm
dry goods
đồ khô
fungi
nấm
germ
vi trùng
pantry
phòng để đồ ăn
preservation
sự bảo quản
raw food
thực phẩm tươi sống
ready to eat food
đồ ăn sẵn
room temperature
nhiệt độ phòng
separate
tách rời
spoilage
sự hư hỏng
storage
sự dự trữ
walk in freezer
phòng đông lạnh