1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
budget (n/v)
(bản) ngân sách; dự trù kinh phí
astonishing (adj)
đáng kinh ngạc
thrilling (adj)
ly kỳ, hồi hộp, gay cấn
venue (n)
địa điểm (tổ chức sự kiện)
attendant (n)
nhân viên phục vụ
enthusiasm (n)
sự nhiệt tình, lòng hăng hái
commercial (adj/n)
(thuộc về) thương mại; (n) quảng cáo
demand (n/v)
(sự) yêu cầu, đòi hỏi; nhu cầu
eligible (adj)
đủ điều kiện, đủ tư cách
consult(v)
tham khảo ý kiến