1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mustard (n)
cây mù tạt
hot dog (n)
bánh mì xúc xích
baked beans (n)
đậu hầm
potato chips (n)
khoai tây chiên 1
pancakes (n)
bánh kếp
syrup (n)
sirô
bun (n)
bánh sữa nhỏ
pickle (n)
dưa chua
hamburger (n)
bánh kẹp thịt bò
spaghetti (n)
món mì ống
meatballs (n)
thịt viên
salad dressing (n)
nước dầu giấm trộn salad
tossed salad (n)
salad trộn
beef stew (n)
thịt bò hầm
pork chops (n)
sườn heo
mixed vegetables (n)
rau trộn
mashed potatoes (n)
khoai tây nghiền
butter (n)
bơ
roll (n)
cuộn
baked potato (n)
khoai tây nướng
steak (n)
bít tết
cookie (n)
bánh quy
sundae (n)
kem mứt
taco (n)
bánh tacos
egg roll (n)
trứng cuộn
strawberry shortcake (n)
bánh dâu tây
biscuit (n)
bánh quy 1
french fries (n)
khoai tây chiên
fried chicken (n)
gà rán
pizza (n)
bánh pizza
jelly (n)
thạch
(sunnyside-up) egg (n)
trứng ốp la
bacon (n)
thịt xông khói
toast (n)
bánh mì nướng
coffee (n)
cafe
ice cream cone (n)
kem ốc quế