writing 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

to become over-reliant on

quá phụ thuộc vào

<p>quá phụ thuộc vào</p>
2
New cards

to be superseded by

bị thay thế chỗ bởi

3
New cards

robotics technology

công nghệ rô bốt

<p>công nghệ rô bốt</p>
4
New cards

text- massaging

việc gửi tin nhắn văn bản

<p>việc gửi tin nhắn văn bản</p>
5
New cards

driverless vehicles

phương tiện không người lái

<p>phương tiện không người lái</p>
6
New cards

online scams

<p></p>
7
New cards

to be in its infancy

knowt flashcard image
8
New cards

computer hackers

knowt flashcard image
9
New cards

online shopping

knowt flashcard image
10
New cards

e-commerce

knowt flashcard image
11
New cards

wireless technology

knowt flashcard image
12
New cards

to gain access the computer

=access the computer

tiếp cận/ truy cập internet

<p>tiếp cận/ truy cập internet</p>
13
New cards

labour-saving appliances

thiết bị tiết kiệm sức lao động

<p>thiết bị tiết kiệm sức lao động</p>
14
New cards

the digital revolution

cách mạng số

<p>cách mạng số</p>
15
New cards

leading-edge technology

công nghệ hàng đầu/ tiên tiến nhất

<p>công nghệ hàng đầu/ tiên tiến nhất</p>
16
New cards

to discourage real interaction

cản trở sự tương tác trực tiếp

<p>cản trở sự tương tác trực tiếp</p>
17
New cards

to become obsolete

trở nên lỗi thời

<p>trở nên lỗi thời</p>
18
New cards

a technological breakthrough

một đột phá về công nghệ

<p>một đột phá về công nghệ</p>
19
New cards

silver surfer

người già dùng mạng

<p>người già dùng mạng</p>
20
New cards

the college intranet

mạng nội bộ trong cao đẳng

<p>mạng nội bộ trong cao đẳng</p>
21
New cards

video conferencing

hội thoại qua video

<p>hội thoại qua video</p>
22
New cards

to computerize something

máy tính hoá/ đứa máy tính vào việc làm

<p>máy tính hoá/ đứa máy tính vào việc làm</p>
23
New cards

to computer-literate

sự dụng tốt máy tính

<p>sự dụng tốt máy tính</p>
24
New cards

advances in technology

tiến bộ công nghệ

25
New cards

the appearance/ introduction of technology/ technological devices

sự xuất hiện của công nghệ/các thiết bị công nghệ

26
New cards

cutting-edge technologies

công nghệ tân tiến

<p>công nghệ tân tiến</p>
27
New cards

educational application

ứng dụng giáo dục

<p>ứng dụng giáo dục</p>
28
New cards

be exposed to technological devices

được tiếp xúc với đồ công nghệ

<p>được tiếp xúc với đồ công nghệ</p>
29
New cards