1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
insist
khăng khăng, yêu cầu
spare time
thời gian rảnh rỗi (trong lúc bận)
branch
nhánh cây, cành cây
lay the table
bày biện bàn ăn
butcher
người hàng thịt