Unit3:Learning and Thinking

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards
assess (/əˈses/)
v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá
2
New cards
assume (/əˈsjuːm/)
v. cho rằng, mặc định rằng
3
New cards
baffle (/ˈbæfl/)
v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại
4
New cards
biased (/ˈbaɪəst/)
adj. thiên vị, nghiêng về một bên
5
New cards
concentrate ( /ˈkɒnsənˌtreɪt/)
v. tập trung (+ on)
6
New cards
consider (/kənˈsɪdə/)
v. xem xét, cân nhắc
7
New cards
contemplate (/ˈkɒntəmˌpleɪt/)
v. dự tính, liệu trước
8
New cards
cynical (/ˈsɪnɪkl/)
adj. đa nghi, không tin vào con người
9
New cards
deduce (/dɪˈdjuːs/)
v. suy luận (kiểu thám tử)
10
New cards
deliberate ( /dɪˈlɪbəreɪt/)
v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)
adj. cố ý
11
New cards
dilemma (/dɪˈlemə/)
n. tình thế tiến thoái lưỡng nan
12
New cards
discriminate (/dɪˈskrɪmɪneɪt/)
v. kì thị
13
New cards
dubious (/ˈdjuːbiəs/)
adj. đáng ngờ, mơ hồ
14
New cards
estimate (/ˈestɪmeɪt/)
v. ước tính
n. sự ước tính
15
New cards
faith (/feɪθ/)
n. niềm tin
16
New cards
gather ( /ˈɡæðə/)
v. understand (\= hiểu), tụ tập
17
New cards
genius (/ˈdʒiːniəs/)
n. thiên tài
18
New cards
grasp (/ɡrɑːsp/)
v. nắm được, hiểu được
19
New cards
guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)
n. sự đoán bừa
20
New cards
hunch (/hʌntʃ/)
n. linh cảm
21
New cards
ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)
n. hệ thống tư tưởng
22
New cards
ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)
adj. khéo léo, đầy mưu trí
23
New cards
inspiration ( /ˌɪnspəˈreɪʃn/)
n. cảm hứng
24
New cards
intuition (/ˌɪntjuˈɪʃn/)
n. trực giác, giác quan thứ 6
25
New cards
justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
v. chứng minh cho
26
New cards
naïve (/naɪˈiːv/)
adj. ngây thơ
27
New cards
notion (/ˈnəʊʃn/)
n. một khái niệm, ý tưởng
28
New cards
optimistic ( /ˌɒptɪˈmɪstɪk/)
adj. lạc quan
29
New cards
paradox (/ˈpærədɒks/)
n. nghịch lý
30
New cards
pessimistic (/ˌpesəˈmɪstɪk/)
adj. bi quan
31
New cards
plausible (/ˈplɔːzəbl/)
adj. có vẻ hợp lý
32
New cards
ponder (/ˈpɒndə/)
v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ
33
New cards
prejudiced ( /ˈpredʒʊdɪst/)
adj. có thành kiến
34
New cards
presume (/prɪˈzjuːm/)
v. cho là, coi như là (p)
35
New cards
query (/ˈkwɪəri/)
n. câu hỏi
v. đặt câu hỏi
36
New cards
reckon (/ˈrekən/)
v. coi, cho là (r)
37
New cards
reflect ( /rɪˈflekt/)
v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu
38
New cards
skeptical ( /ˈskeptɪkl/)
adj. hoài nghi về vấn đề gì đó
39
New cards
speculate (/ˈspekjʊleɪt/)
v. phỏng đoán (về tương lai)
40
New cards
suppose (/səˈpəʊz/)
v. cho rằng (s)
41
New cards
academic (/ˌækəˈdemɪk/)
adj. hàn lâm, học thuật
42
New cards
conscientious ( /ˌkɒnʃiˈenʃəs/)
adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ
43
New cards
cram (coll.) (/kræm/)
v. cày (học)
44
New cards
curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)
n. chương trình giảng dạy
45
New cards
distance learning
n. học qua mạng, học từ xa
46
New cards
graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp
47
New cards
ignorant (/ˈɪɡnərənt/)
adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó
48
New cards
inattentive ( /ˌɪnəˈtentɪv/)
adj. không để tâm
49
New cards
intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)
adj. trí thức
50
New cards
intelligent (/ɪnˈtelɪdʒnt/)
adj. thông minh
51
New cards
intensive (/ɪnˈtensɪv/)
adj. chuyên sâu, cường độ cao
52
New cards
knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)
adj. am hiểu
53
New cards
lecture (/ˈlektʃə/)
n. bài giảng
54
New cards
mock exam
n. thi thử
55
New cards
plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)
v. đạo (văn, nhạc...)
56
New cards
self-study
n. tự học
57
New cards
seminar (/ˈsemɪˌnɑː/)
n. buổi thảo luận
58
New cards
special needs
n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật
59
New cards
tuition (/tjuːˈɪʃn/)
n. tiền học, sự dạy học
60
New cards
tutorial (/tjuːˈtɔːriəl/)
n. bài hướng dẫn
61
New cards
brush up (on)
v. cải thiện
62
New cards
come around to
v. thay đổi ý kiến
63
New cards
come up with
v. nghĩ ra (1 ý tưởng, giải pháp)
64
New cards
face up to
v. chấp nhận và đối mặt với cái gì
65
New cards
figure out
v. hiểu ra, tính ra (toán)
66
New cards
hit upon
v. đột nhiên có sáng kiến
67
New cards
make out
v. hiểu ra, hôn nhau
68
New cards
mull over
v. suy ngẫm về vấn đề gì đó (m)
69
New cards
piece together
v. xâu chuỗi lại tất cả
70
New cards
puzzle out (coll.)
v. giải đố, một vấn đề khó
71
New cards
read up on (about)
v. đọc nhiều
72
New cards
swot up on (coll.)
v. học siêu nhiều
73
New cards
take in
v. tiếp thu được, lừa ai đó
74
New cards
think over
v. cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó (t)
75
New cards
think through
v. nghĩ thông suốt
76
New cards
think up (coll.)
v. bịa ra (lý do)
77
New cards
go to your head
v. khiến ai đó tự cao tự đại
78
New cards
have your wits about you
v. sáng suốt
79
New cards
in the dark (about)
adj. chả biết gì một vấn đề
80
New cards
know what's what
v. biết những thứ quan trọng nhất
81
New cards
not have a leg to stand on
v. không có chứng cứ để chứng minh
82
New cards
not see the wood for the trees
v. không nhìn được toàn cảnh
83
New cards
put two and two together
v. xâu chuỗi lại được (two)
84
New cards
quick/slow on the uptake
adj. hiểu nhanh/chậm
85
New cards
ring a bell
v. nghe quen quen
86
New cards
round the bend
v. điên
87
New cards
split hairs
v. cãi nhau vì những thứ vụn vặt
88
New cards
take stock (of)
v. nghĩ rất kĩ (stock)