1/136
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
allegation
sự viện lí lẽ, cáo buộc
allege
cáo buộc
account
báo cáo, tưởng thuật
acquit
trắng án
arbitration
sự phân giải
assassin
sát thủ
abduction
sự bắt cóc
assault
sự hành hung, tấn công
alibi
bằng chứng ngoại phạm
anonymous
nặc danh, giấu tên
attempted murder
vụ ám sát không thành công
arson
phóng hỏa
attempted kidnapping
vụ bắt cóc không thành công
arrest suspects
bắt những kẻ tình nghi
armed robbery
cướp có vũ lực
appeal the verdict
kháng cáo
barbaric/horrible/vicious crimes
những vụ phạm tội dã man/tàn bạo
break the law
= commit a crime
= commit an offence
phạm luật, vi phạm pháp luật, phạm pháp
break one’s parole
nuốt lời hứa danh dự
bail
đóng tiền bảo lãnh
blackmail
hăm dọa tống tiền
bribery
hối lộ
custody
sự giam giữ, tạm giam
culprit
thủ phạm
continuance
hoãn lại vụ kiện
counsel
luật sư, nhóm luật sư
cross-examine
thẩm vấn chéo
comb
lùng sục
convict
kết án
crime scene
hiện trường vụ án
capital punishment
án tử hình
chance of rehabilitation = chance of making a fresh start
cơ hội tái hòa nhập
crime rate
tỉ lệ phạm pháp
crime wave
làn sóng tội phạm
charge with a crime
bị buộc tội
a cold-blooded killer/murderer
kẻ giết người máu lạnh
commit to the flames
đốt cháy, cho mồi lửa
crime of passion
hành động phạm tội, đặc biệt là giết người, xảy ra do ghen tuông
contest the verdict
phản đối quyết định của tòa án, chống án
death penalty
= capital punishment
= execution
tử hình
domestic violence
bạo lực gia đình
drug trafficking
hoạt động buôn ma túy
do community service
lao động công ích
defendant
bị cáo
deposition
lời cung khai
disregard
ngó lơ, coi nhẹ
docket
hồ sơ ghi án
divulge
để lộ, tiết lộ
embezzle
tham ô, biển thủ
eyewitness
nhân chứng quan sát trực tiếp
extradition
sự trao trả người phạm tội cho nước khác
enforce the law
thực thi pháp luật
escape punishment
chạy tội
enter (bring in) a lawsuit against sb
đệ đơn kiện ai
a first-time offender
phạm tội lần đầu
a first-hand account
câu chuyện được kể bởi người chứng kiến sự việc
forensic evidence
bằng chứng pháp y
false imprisonment
giam giữ người trái phép
fraud
sự gian lận, lừa lọc
felony
trọng tội
forfeiture
sự tước, sự mất
firearm
súng cầm tay các loại
identify
nhận dạng
impeachment
sự luận tội, cáo buộc
inquiry
điều tra, thẩm vấn
intruder
kẻ đột nhập
indictment
sự truy tố
inmate
bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện
innocent
vô tội, không có tội
incarceration
sự bỏ tù, sự tống giam
immunity
sự được miễn
impose a ban on sth
ban hành lệnh cấm với cái gì
install surveillance cameras
lắp đặt camera giám sát
identity theft
hành vi trộm cắp danh tính
irrefutable/overwhelming/concrete evidence
chứng cứ xác thực
be in jail
= serve a prison sentence
= custodial sentence put someone in jail
= imprison
bỏ tù, tống tù
juror
thành viên bồi thẩm đoàn
jury
ban bồi thẩm
go/be on the run
lẩn trốn
gather forensic evidence
thu thập chứng cứ pháp y
have a criminal record
có tiền án
hearsay
tin đồn, lời đồn
hijack
chặn xe cộ
house arrest
sự quản thúc tại gia
hooligan
du côn, lưu manh
life imprisonment
tù chung thân
a light sentence
bản án nhẹ
the letter of the law
tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
money laundering
rửa tiền
manslaughter
ngộ sát
uphold and enforce the law
duy trì và thực thi pháp luật
mob
đám đông hỗn tạp, băng nhóm tội phạm
motionless
bất động, im lìm
motive
động cơ
misdemeanor
tội nhẹ
oath
lời thề, lời tuyên thệ
organized crime
tội phạm có tổ chức
pass laws
ban hành luật
a prolonged legal battle
một vụ kiện tụng, tranh chấp kéo dài
pretty crime
tội nhỏ