1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
performing (v)
thực hiện (tiến hành)
generating (v)
tạo ra (sinh ra)
recognising (v)
nhận ra (nhận biết)
advocates (n)
những người ủng hộ (bênh vực)
accessible (adj)
dễ tiếp cận (có thể sử dụng được)
ethical concerns (n)
những mối lo ngại đạo đức
accountability (n)
trách nhiệm giải trình
misdiagnosing (v)
chẩn đoán sai
criticise (v)
chỉ trích (phê phán)
discriminating against (v)
phân biệt đối xử với
inequalities (n)
sự bất bình đẳng
deeply embedded (adj)
ăn sâu (cắm rễ sâu)
consequences (n)
hậu quả (hệ quả)
proponents contend (v)
những người ủng hộ cho rằng
sceptics (n)
những người hoài nghi
consciousness (n)
ý thức (nhận thức)
illustrates (v)
minh họa (làm rõ)
formidable (adj)
đáng gờm (to lớn
willingness to confront (n)
sự sẵn sàng đối mặt
fairness (n)
sự công bằng
humanity (n)
nhân tính (lòng nhân đạo)
literature (n)
văn học
autonomous (adj)
tự động (tự vận hành)
complicated (adj)
phức tạp (rắc rối)
technological revolution (n)
cuộc cách mạng công nghệ
take responsibility (v)
chịu trách nhiệm
candidate (n)
ứng viên
social prejudice (n)
định kiến xã hội
scholar (n)
học giả (nhà nghiên cứu)
ethical consideration (n)
các yếu tố (quan điểm đạo đức)