1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assertive(a)
quả quyết , tự tin
at stake=at rish=in danger(exp)
nguy hiểm, nguy cơ
bitter(a)
cay đắng ,chua xót
break with(pv)
đoạn tuyệt,kết thúc(mqh)
contender(n)
đối thủ
crisis(n)
thời điểm khủng hoảng
disillusioned(a)
vỡ mộng
disinfectant(n)
chất khử trùng
enthral(v)
làm say mê
hysterical(a)
kích động
impersonal(a)
không ám chỉ riêng ai
rota(n)
bảng phân công
signal(n)
dấu hiệu,tín hiệu
subsitute(n)
người/vật thay thế
triumphant(a)
đắc thắng
upbeat(a)
lạc quan, vui vẻ
alarmed(a)
lo sợ,đáng báo động
amused(a)
vui nhộn
content(a)
bằng lòng
frustrated(a)
nản lòng,nản chí
exasperated(a)
cực kì bực
stunned(a)
sửng sốt,choáng váng
anxious=be tearing your hair out(exp)
lo âu
blow one’s top(exp)=furious/enraged
nổi giận,nổi khùng
humiliated(a)=lose face(exp)
bị bẽ mặt
indecisive=be in two mind
lưỡng lự
be green with envy
ghen tị
sth gets on one’s nerves
khó chịu
be down in the dumps=miserable
khốn khổ
be on edge
căng thẳng
thrilled=be over the moon
hồi hộp, rộng ràng, li kì
constantly(adv)
liên tục, 1 cách kh ngớt
accidentally(adv)
tình cờ,ngẫu nhiên
drowned(a)
chìm
accident-filled life(n)
cuộc sống đầy tai nạn
concentrate(v)
tập trung
clear head analysis(n)
phân tích nhạy bén
initial(a)
ban đầu,lúc đầu
ignore(v)
phớt lờ
queue(v)
xếp hàng
take a riske(exp)
làm liều,mạo hiểm
get involved(exp)
tham gia
subsequent prohibition(n)
sự ngăn cấm về sau
forbid(v)=ban=prohibiton
cấm
urge
hối thúc
assert(v)
khẳng định,quả quyết
installation(n)
sự lắp đặt
policy(n)
chính sách
adopt(v)
nhận nuôi
psychology(n)
tâm lí học
psychological(a)
thuộc tâm lí học
psychologist(n)
nhà tâm lí học
politics(n)
chính trị
colleague(n)
đồng nghiệp
conduct an experiment(exp)
tiến hành cuộc thí nghiệm
statistics(n)
số liệu thống kê
coincide with(v)
đồng thời , trùng khớp
criminal(n)
tội phạm
crime(n)
liên quan đến tội phạm
deter crime
ngăn chặn
mugging
cướp giật
pickpocketing(n)
móc túi
bag snatching(n)
giật túi
alarming rate(n)
tỷ lệ đáng báo động
dramatically(adv)
đáng chú ý
regardless of(exp)
bất chấp
innocent
vô tội
guilty
có tội
finally
cuối cùng
on time
đúng giờ
in time
vừa kịp lúc
at times=sometimes
thỉnh thoảng