Looks like no one added any tags here yet for you.
黔
Cầm (Tên đất)
驢
Lư (Con lừa)
彪
Bưu (To lớn/ Đồ sộ)
敝
Tế (Ẩn nấp)
慭
Địch (To lớn)
駭
Hãi (Sợ hãi)
遁
Độn (Chui xuống đất)
巫
Vu (Thầy phù thuỷ)
噬
Phệ (Nuốt chửng)
蕩
Đãng (Dội/ rửa/ Khiêu chiến)
倚
Ỷ (Dựa vào)
衝
Xung (Mạch xung/ xông lên)
冒
Mạo (Mạo muội)
昧
Muội (Mạo muội)
狸
Áp (Nhờn/ Lờn)
湯
Thang (Thuốc sắc/ Canh)
技
Kỹ (Kỹ thuật)
跳
Khiêu (Nhảy)
踉
Ngận (Gót chân/ Nhảy chồm/ Theo đuôi)
口闞
Hám (Hống)
放
Phóng (Thả)
窺
Khuy (Dòm ngó)
稍
Sảo (Chút ít)