1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Tie the knot / get married (v)
- kết hôn
Ups and downs of marriage (n)
- thăng trầm của hôn nhân
Financial stability (n)
- sự ổn định về tài chính
Financially stable (adj)
- ổn định về tài chính
Mature (adj)
trưởng thành
Emotional maturity (n)
- trưởng thành về cảm xúc
Rush (v)
- vội vàng
Responsibility (n)
- trách nhiệm
Complement (v)
- bổ sung / bù trừ cho nhau
Legal age for marriage (n)
- tuổi kết hôn hợp pháp
split up with someone/ break up
Chia tay với ai đó/ chia tay (động từ)
Divorce (v)
ly hôn
Irreconcilable differences (n)
- những khác biệt không thể hòa giải
Lavish wedding (n)
- lễ cưới xa hoa
Groom (n)
- chú rể
Give a thank-you speech
(v) phát biểu cảm ơn
Congratulate someone on something
(v) chúc mừng ai về điều gì
Make a lifelong commitment (v)
- cam kết trọn đời
Maturity (n)
- sự trưởng thành
Mutual respect (n)
- sự tôn trọng lẫn nhau
Rush into marriage (v)
- vội vàng kết hôn
Be responsible for (adj)
- chịu trách nhiệm về /
Pursue one's career (v)
- theo đuổi sự nghiệp
Wedding ceremony (n)
- lễ cưới
Bride (n)
- cô dâu
Make a toast (v)
nâng ly chúc mừng
Newlywed (n)
- người mới kết hôn / cặp vợ chồng mới cưới
Đang học (17)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!