kkk

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards
  1. tranquil /træŋkwɪl/ (adj)

yên bình, yên tĩnh

2
New cards
  1. vibrate /vaɪˈbreɪt/ (v)

rung động, dao động

3
New cards
  1. tailor /ˈteɪlər/ (v)

tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó cho một mục đích cụ thể, một người cụ thể

4
New cards
  1. skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ (n)

tòa nhà chọc trời

5
New cards
  1. rehydrate /riːˈhaɪdreɪt/ (v)

làm ẩm lại, bù nước

6
New cards
  1. sociability /ˌsəʊʃəˈbɪləti/ (n)

tính xã giao, khả năng hòa đồng

7
New cards
  1. misdiagnose /ˌmɪsdaɪəɡˈnəʊz/ (v)

chẩn đoán sai

8
New cards
  1. breach /briːtʃ/ (n/v)

sự vi phạm, phá vỡ (luật, hợp đồng, hoặc tường rào)

9
New cards
  1. integral /ˈɪntɪɡrəl/ (adj)

cần thiết, không thể thiếu

10
New cards
  1. forge /fɔːrdʒ/ (v)

Rèn, tạo dựng để được tồn tại lâu dài, làm giả thứ gì đó để tạo ra một bản sao bất hợp pháp để lừa mọi người

11
New cards
  1. replicate /ˈreplɪkeɪt/ (v)

tái tạo, sao chép

12
New cards
  1. amplify /ˈæmplɪfaɪ/ (v)

khuếch đại lên, làm tăng lên

13
New cards
  1. proliferate /prəˈlɪfəreɪt/ (v)

sinh sôi, nảy nở nhanh chóng

14
New cards
  1. engender /ɪnˈdʒendər/ (v)

gây ra, tạo ra (một cảm giác, tình huống)

15
New cards
  1. contemplative /ˈkɒntəmpleɪtɪv/ (adj)

suy tư, trầm ngâm

16
New cards
  1. permeate /ˈpɜːrmieɪt/ (v)

thấm vào, lan tỏa

17
New cards
  1. anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ (v)

dự đoán, mong đợi

18
New cards
  1. perceptive /pərˈseptɪv/ (adj)

sâu sắc, nhạy bén

19
New cards
  1. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (adj)

liên quan đến nhận thức

20
New cards
  1. attentive /əˈtentɪv/ (adj)

chú ý, cẩn thận

21
New cards
  1. ruminative /ˈruːmɪneɪtɪv/ (adj)

suy ngẫm, hay nghĩ ngợi

22
New cards
  1. huddle /ˈhʌdl/ (v)

tụm lại, tụ họp lại

23
New cards
  1. merchandise /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ (n)

hàng hóa

24
New cards
  1. curate /ˈkjʊreɪt/ (v)

lựa chọn và tổ chức (nội dung, triển lãm, v.v.)

25
New cards
  1. superior /sʊˈpɪəriər/ (adj)

vượt trội, cao cấp hơn

26
New cards
  1. travel itinerary

lịch trình du lịch

27
New cards
  1. career ladder

thăng tiến trong sự nghiệp

28
New cards
  1. catch on

trở nên phổ biến hoặc hiểu ra

29
New cards
  1. back up

sao lưu (dữ liệu); hỗ trợ hoặc lùi lại

30
New cards
  1. take on

đảm nhận (trách nhiệm, công việc)

31
New cards
  1. bring up

nuôi dưỡng

32
New cards
  1. data analytics

phân tích dữ liệu

33
New cards
  1. ethical implication

hệ quả đạo đức

34
New cards
  1. data privacy

bảo mật dữ liệu

35
New cards
  1. testing protocol

quy trình thử nghiệm

36
New cards
  1. digital interaction

tương tác kỹ thuật số

37
New cards
  1. layered complexity

sự phức tạp đa tầng

38
New cards
  1. hit the ground running

bắt tay vào việc ngay lập tức

39
New cards
  1. embark on

bắt đầu (một công việc hoặc hành trình) đầy thử thách

40
New cards
  1. devote to

cống hiến cho, dành thời gian/tâm sức cho