life stories

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

waver

dao động , do dự

2
New cards

inspire

Truyền cảm hứng

3
New cards

Impact

Tác động , ảnh hưởng

4
New cards

Stimulate

Kích thích , khơi dậy , khuyến khích

5
New cards

Innovation

Sự đổi mới

6
New cards

Influential

Có ảnh hưởng

7
New cards

Anxious

Lo lắng

8
New cards

Generosity

Sự hào phóng

9
New cards

Gifted

Tài năng , năng khiếu

10
New cards

Regard

Đánh giá ; coi như

11
New cards

Obtain

Đạt được

12
New cards

Devote

Cống hiến

13
New cards

Take advantage of

Tận dụng

14
New cards

Compose

Sáng tác , soạn

15
New cards

Try out

Thử nghiệm

16
New cards

Constantly

Liên tục

17
New cards

Resistance

Kháng chiến; chống cự

18
New cards

Oil slick

Dầu loang

19
New cards

Cruise

Du thuyền

20
New cards

Congestion

Tắc nghẽn

21
New cards

Insert

Chèn vào , nhét vào

22
New cards

Crack

Vết nứt

23
New cards

Defect

Lỗi ; khuyết điểm

24
New cards

Abstract

Trừu tượng

25
New cards

Magnificent

Lộng lẫy; tráng lệ

26
New cards

Shelter

Chỗ ẩn náu

27
New cards

Dedicate

Cống hiến

28
New cards

Humble

Khiêm tốn

29
New cards

Starve

Đói

30
New cards

Vow

Thề , nguyện

31
New cards

Emerge

Xuất hiện , trồi lên

32
New cards

Hand out

Phân phát

33
New cards

Life stories

Câu chuyện cuộc sống

34
New cards

Needy

Nghèo túng

35
New cards

Reveal

Tiết lộ

36
New cards

Anonymous

Ẩn danh

37
New cards

Diagnose

Chuẩn đoán

38
New cards

Claim one’s life

Cướp đi mạng sống

39
New cards

Mission

Nhiệm vụ

40
New cards

Outstanding

Nổi bật

41
New cards

Pass away

Qua đời

42
New cards

Amputate

Cắt bỏ

43
New cards

Initiate

Bắt đầu, khởi xướng

44
New cards

Relieve

Làm dịu

45
New cards

Launch

Phát động , tiến hành

46
New cards

Reputation

Danh tiếng

47
New cards

Restore

Phục hồi, khôi phục

48
New cards

Judge

Đánh giá

49
New cards

Strategist

Chiến lược gia

50
New cards

Invader

Kẻ xâm lược

51
New cards

Incident

Sự cố

52
New cards

Nominate

Đề cử

53
New cards

Uprising

Cuộc nổi dậy

54
New cards

Perseverance

Sự kiên trì , bền bỉ

55
New cards

Legend

Truyền thuyết, huyền thoại

56
New cards

Philosopher

Triết gia

57
New cards

Philosophical

Thuộc về triết học

58
New cards

Ecyclopedic(-paedic)

Thuộc về bách khoa toàn thư

59
New cards

Interpret

Giải nghĩa , hiểu

60
New cards

Curious

Tò mò

61
New cards

Celebrity

Nổi tiếng