1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ประจำชาติ
(adj) thuộc về quốc gia
อาหาร ประจำชาติ
món ăn quốc hồn quốc tuý
สามารถ
có thể (can)
การ เดินทาง
việc đi du lịch
ที่ไหนใน
ở đâu, địa điểm (where)
ใน
ở (in, of)
ก็
vì thế (then, well)
พบ
tìm thấy
ทุกที่
khắp mọi nơi
ไม่ว่า
cho dù (regardless of ; no matter)
ข้างทาง
lề đường, ven đường
จนถึง
cho đến (until, up to)
หลัก
chính (n)
ส่วนผสมหลัก
thành phần chính
เหนียว
dai (tough, sticky – miêu tả các loại sợi)
ความหอม
hương thơm
เกือบ
gần như, hầu như (mostly)
พิเศษ
đặc biệt (adj, adv)
เหมือน
giống (like)
มัน
nó
น่าจดจำ
đáng nhớ
พวกเขา
họ (puốc khảu)
ผัดผัก
rau xào
ไข่เจียว
trứng rán
ไข่ดาว
trứng ốp la
ขนมปัง
bánh mì